| Giải ĐB | 59662 |
| Giải nhất | 59098 |
| Giải nhì | 23795 42858 |
| Giải ba | 86949 96307 91024 38249 95920 63250 |
| Giải tư | 1633 7966 3827 7729 |
| Giải năm | 2567 5120 4268 8308 6499 4992 |
| Giải sáu | 562 114 214 |
| Giải bảy | 02 60 41 45 |
| Giải tám | 43 |
| Giải bảy | 753 |
| Giải sáu | 1624 2766 3105 |
| Giải năm | 8720 |
| Giải tư | 60398 51741 00744 65410 31752 10828 85923 |
| Giải ba | 31512 06691 |
| Giải nhì | 29459 |
| Giải nhất | 20958 |
| Giải đặc biệt | 735161 |
| Giải tám | 64 |
| Giải bảy | 623 |
| Giải sáu | 9608 3756 7414 |
| Giải năm | 5049 |
| Giải tư | 04526 10760 07660 27024 51494 68682 32153 |
| Giải ba | 86583 12248 |
| Giải nhì | 91715 |
| Giải nhất | 88827 |
| Giải đặc biệt | 108094 |
| Giải tám | 26 |
| Giải bảy | 807 |
| Giải sáu | 4694 3868 9460 |
| Giải năm | 5048 |
| Giải tư | 44378 70135 68301 51322 68616 12629 22627 |
| Giải ba | 74930 93145 |
| Giải nhì | 10747 |
| Giải nhất | 31134 |
| Giải đặc biệt | 974822 |
| Giải tám | 23 |
| Giải bảy | 879 |
| Giải sáu | 7966 8834 5112 |
| Giải năm | 9291 |
| Giải tư | 96588 78577 38671 07576 26604 70754 27006 |
| Giải ba | 72273 65742 |
| Giải nhì | 00852 |
| Giải nhất | 90088 |
| Giải đặc biệt | 488987 |
| Giải tám | 69 |
| Giải bảy | 950 |
| Giải sáu | 7256 0918 3388 |
| Giải năm | 4842 |
| Giải tư | 65032 28673 28430 56204 29312 63859 51410 |
| Giải ba | 08293 05797 |
| Giải nhì | 29797 |
| Giải nhất | 53874 |
| Giải đặc biệt | 142138 |
| Bộ số thứ nhất | 1 |
| Bộ số thứ hai | 27 |
| Bộ số thứ ba | 952 |
| Bộ số thứ nhất | 4842 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần