Giải ĐB | 79347 |
Giải nhất | 21963 |
Giải nhì | 12818 83766 |
Giải ba | 05012 96538 24131 68691 48223 77480 |
Giải tư | 7476 6062 7573 4878 |
Giải năm | 8934 2587 0872 5367 9487 8089 |
Giải sáu | 121 648 694 |
Giải bảy | 01 80 39 89 |
Giải tám | 08 |
Giải bảy | 224 |
Giải sáu | 2915 3853 4499 |
Giải năm | 7393 |
Giải tư | 84022 88156 78144 78205 39574 07375 68005 |
Giải ba | 17074 64133 |
Giải nhì | 90405 |
Giải nhất | 09724 |
Giải đặc biệt | 769374 |
Giải tám | 57 |
Giải bảy | 150 |
Giải sáu | 5678 5750 9510 |
Giải năm | 5714 |
Giải tư | 46237 58855 63381 67823 00869 88895 49535 |
Giải ba | 61302 89882 |
Giải nhì | 95888 |
Giải nhất | 13522 |
Giải đặc biệt | 334181 |
Giải tám | 01 |
Giải bảy | 555 |
Giải sáu | 6892 1616 5639 |
Giải năm | 6567 |
Giải tư | 07841 28063 83757 40245 33352 91945 80446 |
Giải ba | 65039 62105 |
Giải nhì | 77499 |
Giải nhất | 91218 |
Giải đặc biệt | 008221 |
Giải tám | 53 |
Giải bảy | 961 |
Giải sáu | 4473 2906 3223 |
Giải năm | 8728 |
Giải tư | 30001 32201 65360 05636 24806 78345 85202 |
Giải ba | 13159 05723 |
Giải nhì | 16074 |
Giải nhất | 19954 |
Giải đặc biệt | 246683 |
Giải tám | 31 |
Giải bảy | 623 |
Giải sáu | 6606 6059 4192 |
Giải năm | 5988 |
Giải tư | 25221 35616 13332 59507 11628 44049 01142 |
Giải ba | 56984 72643 |
Giải nhì | 37381 |
Giải nhất | 25870 |
Giải đặc biệt | 247493 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 22 |
Bộ số thứ ba | 001 |
Bộ số thứ nhất | 7874 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần