Giải ĐB | 76777 |
Giải nhất | 14235 |
Giải nhì | 67639 39627 |
Giải ba | 11078 35566 60396 76531 52810 77165 |
Giải tư | 1992 5460 0527 7755 |
Giải năm | 5119 6943 5185 6519 4917 0751 |
Giải sáu | 495 283 089 |
Giải bảy | 37 75 66 01 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 840 |
Giải sáu | 5426 0023 4578 |
Giải năm | 4688 |
Giải tư | 39632 29121 68477 31420 79125 15285 07211 |
Giải ba | 23242 40085 |
Giải nhì | 84163 |
Giải nhất | 65232 |
Giải đặc biệt | 700495 |
Giải tám | 18 |
Giải bảy | 944 |
Giải sáu | 4131 8612 2352 |
Giải năm | 1842 |
Giải tư | 16729 05541 55616 17285 95433 70557 75716 |
Giải ba | 28185 31491 |
Giải nhì | 96695 |
Giải nhất | 76538 |
Giải đặc biệt | 337142 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 175 |
Giải sáu | 8799 2069 8725 |
Giải năm | 2990 |
Giải tư | 04771 65767 27214 52345 73108 07755 50637 |
Giải ba | 84443 71484 |
Giải nhì | 04070 |
Giải nhất | 33944 |
Giải đặc biệt | 734949 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 860 |
Giải sáu | 4108 1143 4199 |
Giải năm | 5832 |
Giải tư | 33097 10375 06417 63732 83103 83402 86302 |
Giải ba | 28368 56703 |
Giải nhì | 74936 |
Giải nhất | 05401 |
Giải đặc biệt | 722904 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 860 |
Giải sáu | 8134 4291 3920 |
Giải năm | 7663 |
Giải tư | 65693 43307 42037 49748 09639 24339 09348 |
Giải ba | 78675 28714 |
Giải nhì | 06140 |
Giải nhất | 05518 |
Giải đặc biệt | 671066 |
Giải tám | 01 |
Giải bảy | 072 |
Giải sáu | 3312 2543 6133 |
Giải năm | 8536 |
Giải tư | 30355 60689 80331 52481 26232 93493 12960 |
Giải ba | 36337 88769 |
Giải nhì | 67372 |
Giải nhất | 56474 |
Giải đặc biệt | 909972 |
Bộ số thứ nhất | 5 |
Bộ số thứ hai | 44 |
Bộ số thứ ba | 903 |
Bộ số thứ nhất | 7770 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần