| Giải ĐB | 05085 | 
| Giải nhất | 52112 | 
| Giải nhì | 34968 38884 | 
| Giải ba | 53704 12738 54587 09805 82578 04521 | 
| Giải tư | 4991 0172 0087 1576 | 
| Giải năm | 2444 2208 4446 9082 9943 0001 | 
| Giải sáu | 786 779 247 | 
| Giải bảy | 47 84 18 95 | 
| Giải tám | 76 | 
| Giải bảy | 225 | 
| Giải sáu | 7985 8024 7557 | 
| Giải năm | 8760 | 
| Giải tư | 52857 44671 04961 64880 45740 60916 92771 | 
| Giải ba | 40346 48690 | 
| Giải nhì | 91100 | 
| Giải nhất | 00089 | 
| Giải đặc biệt | 281225 | 
| Giải tám | 90 | 
| Giải bảy | 280 | 
| Giải sáu | 1327 0796 6042 | 
| Giải năm | 4864 | 
| Giải tư | 51763 89018 76844 78479 42635 50616 82915 | 
| Giải ba | 61403 97394 | 
| Giải nhì | 24146 | 
| Giải nhất | 44948 | 
| Giải đặc biệt | 556519 | 
| Giải tám | 13 | 
| Giải bảy | 978 | 
| Giải sáu | 7225 3208 7928 | 
| Giải năm | 2229 | 
| Giải tư | 88936 49890 14895 70726 00618 88761 42976 | 
| Giải ba | 38744 17996 | 
| Giải nhì | 95122 | 
| Giải nhất | 20651 | 
| Giải đặc biệt | 447591 | 
| Giải tám | 89 | 
| Giải bảy | 834 | 
| Giải sáu | 7043 3947 4668 | 
| Giải năm | 2084 | 
| Giải tư | 53029 74725 81057 35075 15938 41622 36535 | 
| Giải ba | 96637 22826 | 
| Giải nhì | 59898 | 
| Giải nhất | 16585 | 
| Giải đặc biệt | 440765 | 
| Giải tám | 25 | 
| Giải bảy | 381 | 
| Giải sáu | 9712 7828 4855 | 
| Giải năm | 4161 | 
| Giải tư | 47643 50688 86695 50130 89010 99622 39849 | 
| Giải ba | 67440 31142 | 
| Giải nhì | 58911 | 
| Giải nhất | 74788 | 
| Giải đặc biệt | 091545 | 
| Giải tám | 13 | 
| Giải bảy | 849 | 
| Giải sáu | 6529 8025 9785 | 
| Giải năm | 8022 | 
| Giải tư | 46334 01970 24887 04026 59898 21561 49509 | 
| Giải ba | 50871 71838 | 
| Giải nhì | 72803 | 
| Giải nhất | 42402 | 
| Giải đặc biệt | 864379 | 
| Bộ số thứ nhất | 2 | 
| Bộ số thứ hai | 96 | 
| Bộ số thứ ba | 899 | 
| Bộ số thứ nhất | 9243 | 
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần