| Giải ĐB | 96955 |
| Giải nhất | 63681 |
| Giải nhì | 20727 48078 |
| Giải ba | 63705 25369 96438 09380 80303 46713 |
| Giải tư | 5869 8694 2210 7799 |
| Giải năm | 4602 1077 6892 8471 8213 0174 |
| Giải sáu | 516 437 295 |
| Giải bảy | 70 79 33 68 |
| Giải tám | 04 |
| Giải bảy | 794 |
| Giải sáu | 4919 1775 9642 |
| Giải năm | 1639 |
| Giải tư | 53525 67948 47005 72768 21380 74236 85185 |
| Giải ba | 30209 12414 |
| Giải nhì | 05626 |
| Giải nhất | 17540 |
| Giải đặc biệt | 731415 |
| Giải tám | 94 |
| Giải bảy | 113 |
| Giải sáu | 8421 4586 3842 |
| Giải năm | 1843 |
| Giải tư | 56624 34011 37039 78093 94609 05782 36091 |
| Giải ba | 45247 44226 |
| Giải nhì | 59034 |
| Giải nhất | 96037 |
| Giải đặc biệt | 174201 |
| Giải tám | 36 |
| Giải bảy | 282 |
| Giải sáu | 2386 1097 3802 |
| Giải năm | 4753 |
| Giải tư | 53639 87685 18170 74850 13296 82184 85577 |
| Giải ba | 73523 55181 |
| Giải nhì | 41926 |
| Giải nhất | 94518 |
| Giải đặc biệt | 517484 |
| Giải tám | 92 |
| Giải bảy | 001 |
| Giải sáu | 9381 5693 2985 |
| Giải năm | 3793 |
| Giải tư | 58785 99931 88462 44894 75553 66626 66696 |
| Giải ba | 99740 07905 |
| Giải nhì | 17377 |
| Giải nhất | 04798 |
| Giải đặc biệt | 624132 |
| Giải tám | 75 |
| Giải bảy | 737 |
| Giải sáu | 3653 8256 7618 |
| Giải năm | 9516 |
| Giải tư | 21592 31816 83051 79550 88325 23489 72573 |
| Giải ba | 40046 62324 |
| Giải nhì | 75065 |
| Giải nhất | 02262 |
| Giải đặc biệt | 522118 |
| Bộ số thứ nhất | |
| Bộ số thứ hai | 02 |
| Bộ số thứ ba | 268 |
| Bộ số thứ nhất | 5389 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần