Giải ĐB | 61681 |
Giải nhất | 08876 |
Giải nhì | 44011 07975 |
Giải ba | 77941 47125 83041 27038 53949 90667 |
Giải tư | 5397 9317 1272 1890 |
Giải năm | 3339 3407 9944 2231 7501 0459 |
Giải sáu | 097 602 681 |
Giải bảy | 82 53 34 20 |
Giải tám | 99 |
Giải bảy | 839 |
Giải sáu | 2254 6621 5549 |
Giải năm | 7897 |
Giải tư | 66029 55919 31160 74601 87088 19708 50214 |
Giải ba | 19243 82890 |
Giải nhì | 08171 |
Giải nhất | 30330 |
Giải đặc biệt | 235710 |
Giải tám | 14 |
Giải bảy | 711 |
Giải sáu | 0137 6092 6346 |
Giải năm | 5866 |
Giải tư | 82696 45134 60977 57485 05635 40094 31522 |
Giải ba | 75633 54108 |
Giải nhì | 81877 |
Giải nhất | 68297 |
Giải đặc biệt | 415182 |
Giải tám | 35 |
Giải bảy | 940 |
Giải sáu | 9230 2198 9766 |
Giải năm | 9774 |
Giải tư | 48236 50042 88706 36669 03323 24715 30509 |
Giải ba | 13304 02310 |
Giải nhì | 94672 |
Giải nhất | 98625 |
Giải đặc biệt | 393016 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 219 |
Giải sáu | 8087 1744 5996 |
Giải năm | 3568 |
Giải tư | 43796 48963 19098 48459 01077 24943 69828 |
Giải ba | 01461 78372 |
Giải nhì | 52128 |
Giải nhất | 67093 |
Giải đặc biệt | 573250 |
Giải tám | 95 |
Giải bảy | 547 |
Giải sáu | 8292 9615 9381 |
Giải năm | 7098 |
Giải tư | 42557 95162 41568 63713 56563 50726 28959 |
Giải ba | 96311 22165 |
Giải nhì | 14132 |
Giải nhất | 03211 |
Giải đặc biệt | 462072 |
Bộ số thứ nhất | 6 |
Bộ số thứ hai | 56 |
Bộ số thứ ba | 326 |
Bộ số thứ nhất | 8539 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần