| Giải ĐB | 50553 |
| Giải nhất | 35489 |
| Giải nhì | 45561 95504 |
| Giải ba | 80468 22085 10754 92478 58050 03347 |
| Giải tư | 5432 5206 8469 8349 |
| Giải năm | 0303 6579 0268 1679 1116 4210 |
| Giải sáu | 403 084 205 |
| Giải bảy | 56 95 80 13 |
| Giải tám | 22 |
| Giải bảy | 746 |
| Giải sáu | 4347 6130 9420 |
| Giải năm | 8069 |
| Giải tư | 44376 60806 78676 82747 52553 89097 46546 |
| Giải ba | 55343 79153 |
| Giải nhì | 13610 |
| Giải nhất | 03935 |
| Giải đặc biệt | 523628 |
| Giải tám | 45 |
| Giải bảy | 993 |
| Giải sáu | 0269 0187 6560 |
| Giải năm | 7500 |
| Giải tư | 91060 22587 27632 33970 87068 75053 95159 |
| Giải ba | 12050 03026 |
| Giải nhì | 48265 |
| Giải nhất | 34411 |
| Giải đặc biệt | 340364 |
| Giải tám | 08 |
| Giải bảy | 228 |
| Giải sáu | 9488 5214 9865 |
| Giải năm | 8359 |
| Giải tư | 16559 63339 90010 42526 11928 17054 73119 |
| Giải ba | 73930 65650 |
| Giải nhì | 17113 |
| Giải nhất | 60457 |
| Giải đặc biệt | 503196 |
| Giải tám | 70 |
| Giải bảy | 437 |
| Giải sáu | 8248 1482 0187 |
| Giải năm | 1882 |
| Giải tư | 42873 10676 49701 10735 75066 59937 99655 |
| Giải ba | 71289 13860 |
| Giải nhì | 47113 |
| Giải nhất | 77793 |
| Giải đặc biệt | 860930 |
| Giải tám | 85 |
| Giải bảy | 719 |
| Giải sáu | 6627 0542 1373 |
| Giải năm | 7325 |
| Giải tư | 43741 33277 65960 58498 34342 43850 46413 |
| Giải ba | 47690 35390 |
| Giải nhì | 57105 |
| Giải nhất | 73843 |
| Giải đặc biệt | 865890 |
| Bộ số thứ nhất | 6 |
| Bộ số thứ hai | 39 |
| Bộ số thứ ba | 626 |
| Bộ số thứ nhất | 7757 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần