| Giải ĐB | 27054 |
| Giải nhất | 73286 |
| Giải nhì | 06974 12931 |
| Giải ba | 24404 49647 56497 61913 03153 36897 |
| Giải tư | 4500 9337 2117 2950 |
| Giải năm | 3461 0007 9004 9222 1448 9478 |
| Giải sáu | 931 305 194 |
| Giải bảy | 45 48 80 34 |
| Giải tám | 42 |
| Giải bảy | 018 |
| Giải sáu | 0906 4158 3374 |
| Giải năm | 1233 |
| Giải tư | 64446 48155 33198 10972 08661 92657 41923 |
| Giải ba | 80355 18892 |
| Giải nhì | 83089 |
| Giải nhất | 83401 |
| Giải đặc biệt | 840599 |
| Giải tám | 86 |
| Giải bảy | 301 |
| Giải sáu | 8885 1245 4299 |
| Giải năm | 1598 |
| Giải tư | 77768 12831 12000 97509 24924 85667 37000 |
| Giải ba | 41868 86684 |
| Giải nhì | 43158 |
| Giải nhất | 01870 |
| Giải đặc biệt | 877764 |
| Giải tám | 79 |
| Giải bảy | 024 |
| Giải sáu | 7029 4261 5077 |
| Giải năm | 9784 |
| Giải tư | 96886 45252 74052 07100 51167 58731 80986 |
| Giải ba | 56927 40694 |
| Giải nhì | 76263 |
| Giải nhất | 79896 |
| Giải đặc biệt | 505535 |
| Giải tám | 58 |
| Giải bảy | 925 |
| Giải sáu | 1070 3150 3690 |
| Giải năm | 6806 |
| Giải tư | 06042 96880 45286 62128 65589 54164 83526 |
| Giải ba | 17483 70446 |
| Giải nhì | 46868 |
| Giải nhất | 02975 |
| Giải đặc biệt | 052805 |
| Giải tám | 35 |
| Giải bảy | 256 |
| Giải sáu | 3850 3180 8164 |
| Giải năm | 3930 |
| Giải tư | 77111 40949 29121 00300 46442 91423 13245 |
| Giải ba | 31269 95940 |
| Giải nhì | 98311 |
| Giải nhất | 21726 |
| Giải đặc biệt | 596860 |
| Bộ số thứ nhất | |
| Bộ số thứ hai | 38 |
| Bộ số thứ ba | 308 |
| Bộ số thứ nhất | 7834 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần