Giải ĐB | 92041 |
Giải nhất | 40510 |
Giải nhì | 91382 09509 |
Giải ba | 70748 60338 42146 85700 19773 75478 |
Giải tư | 0955 3283 9657 0430 |
Giải năm | 7992 0910 1142 2055 1974 6030 |
Giải sáu | 190 887 303 |
Giải bảy | 19 54 86 38 |
Giải tám | 46 |
Giải bảy | 479 |
Giải sáu | 9644 3468 0256 |
Giải năm | 1525 |
Giải tư | 94931 69949 38890 98694 48420 40652 47120 |
Giải ba | 88169 41281 |
Giải nhì | 47946 |
Giải nhất | 90534 |
Giải đặc biệt | 622766 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 896 |
Giải sáu | 5522 5686 8932 |
Giải năm | 5828 |
Giải tư | 48626 98800 64895 51859 75043 40664 44582 |
Giải ba | 16893 58252 |
Giải nhì | 51179 |
Giải nhất | 06669 |
Giải đặc biệt | 327690 |
Giải tám | 20 |
Giải bảy | 567 |
Giải sáu | 8804 0110 4539 |
Giải năm | 0915 |
Giải tư | 83298 17494 42861 69569 20890 37413 23234 |
Giải ba | 70311 79502 |
Giải nhì | 18210 |
Giải nhất | 21769 |
Giải đặc biệt | 512493 |
Giải tám | 68 |
Giải bảy | 568 |
Giải sáu | 6448 4989 1681 |
Giải năm | 9559 |
Giải tư | 93715 13532 32665 01991 67132 90821 08176 |
Giải ba | 26304 54211 |
Giải nhì | 34197 |
Giải nhất | 71661 |
Giải đặc biệt | 788252 |
Giải tám | 84 |
Giải bảy | 571 |
Giải sáu | 4796 9773 8250 |
Giải năm | 3200 |
Giải tư | 02028 08485 51491 32239 21552 87873 30380 |
Giải ba | 38380 40730 |
Giải nhì | 91992 |
Giải nhất | 49212 |
Giải đặc biệt | 305021 |
Bộ số thứ nhất | 6 |
Bộ số thứ hai | 47 |
Bộ số thứ ba | 880 |
Bộ số thứ nhất | 07 |
Bộ số thứ hai | 19 |
Bộ số thứ ba | 24 |
Bộ số thứ tư | 27 |
Bộ số thứ năm | 35 |
Bộ số thứ sáu | 36 |
Bộ số thứ nhất | 2344 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần