| Giải ĐB | 85971 |
| Giải nhất | 38070 |
| Giải nhì | 13420 19315 |
| Giải ba | 58913 23797 93183 36666 13349 88594 |
| Giải tư | 2097 2008 9642 2051 |
| Giải năm | 0935 9415 6497 7309 8407 2197 |
| Giải sáu | 016 010 977 |
| Giải bảy | 31 33 58 19 |
| Giải tám | 16 |
| Giải bảy | 776 |
| Giải sáu | 0345 6716 8379 |
| Giải năm | 2647 |
| Giải tư | 22639 91613 56697 01257 09454 75093 85812 |
| Giải ba | 00429 91943 |
| Giải nhì | 29877 |
| Giải nhất | 78550 |
| Giải đặc biệt | 922682 |
| Giải tám | 74 |
| Giải bảy | 116 |
| Giải sáu | 9578 2920 2898 |
| Giải năm | 4468 |
| Giải tư | 53246 48285 00887 61927 49393 08151 72901 |
| Giải ba | 70793 89569 |
| Giải nhì | 87659 |
| Giải nhất | 42416 |
| Giải đặc biệt | 885252 |
| Giải tám | 24 |
| Giải bảy | 989 |
| Giải sáu | 4985 9774 2967 |
| Giải năm | 0286 |
| Giải tư | 53714 49993 29061 84726 80375 65988 59838 |
| Giải ba | 03940 46891 |
| Giải nhì | 31729 |
| Giải nhất | 08326 |
| Giải đặc biệt | 198200 |
| Giải tám | 65 |
| Giải bảy | 828 |
| Giải sáu | 0016 5142 4427 |
| Giải năm | 5938 |
| Giải tư | 36367 13671 96713 36100 36183 17630 90218 |
| Giải ba | 65823 03001 |
| Giải nhì | 06774 |
| Giải nhất | 41822 |
| Giải đặc biệt | 601438 |
| Giải tám | 57 |
| Giải bảy | 156 |
| Giải sáu | 0049 2166 3230 |
| Giải năm | 3568 |
| Giải tư | 29107 49925 62444 59327 25868 69403 88248 |
| Giải ba | 87098 00043 |
| Giải nhì | 04944 |
| Giải nhất | 56042 |
| Giải đặc biệt | 055833 |
| Bộ số thứ nhất | 8 |
| Bộ số thứ hai | 66 |
| Bộ số thứ ba | 586 |
| Bộ số thứ nhất | 4623 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần