Giải ĐB | 07253 |
Giải nhất | 99692 |
Giải nhì | 72624 20724 |
Giải ba | 50452 80059 29786 83786 32047 53896 |
Giải tư | 5791 6996 2984 7726 |
Giải năm | 0054 1956 0329 4338 7272 9689 |
Giải sáu | 859 274 234 |
Giải bảy | 58 92 72 76 |
Giải tám | 69 |
Giải bảy | 263 |
Giải sáu | 1163 7827 8317 |
Giải năm | 9000 |
Giải tư | 20282 93203 61105 94760 11385 86040 04402 |
Giải ba | 12830 99586 |
Giải nhì | 39742 |
Giải nhất | 13543 |
Giải đặc biệt | 061243 |
Giải tám | 18 |
Giải bảy | 212 |
Giải sáu | 5254 1755 7356 |
Giải năm | 7129 |
Giải tư | 77569 15467 63125 01204 41330 72220 67506 |
Giải ba | 63270 73559 |
Giải nhì | 65803 |
Giải nhất | 59176 |
Giải đặc biệt | 733527 |
Giải tám | 48 |
Giải bảy | 665 |
Giải sáu | 1732 4014 0524 |
Giải năm | 1747 |
Giải tư | 30732 24218 69489 76706 00023 75978 18627 |
Giải ba | 29487 39785 |
Giải nhì | 52449 |
Giải nhất | 81860 |
Giải đặc biệt | 852173 |
Giải tám | 83 |
Giải bảy | 276 |
Giải sáu | 1108 1990 0808 |
Giải năm | 4691 |
Giải tư | 95405 52672 49984 31156 51234 27765 64573 |
Giải ba | 06741 49574 |
Giải nhì | 83506 |
Giải nhất | 38761 |
Giải đặc biệt | 594548 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 648 |
Giải sáu | 4642 5527 3452 |
Giải năm | 3282 |
Giải tư | 40068 29952 98505 12930 44825 70758 11176 |
Giải ba | 13559 20068 |
Giải nhì | 08255 |
Giải nhất | 26167 |
Giải đặc biệt | 749429 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 88 |
Bộ số thứ ba | 262 |
Bộ số thứ nhất | 1413 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần