Giải ĐB | 58953 |
Giải nhất | 10071 |
Giải nhì | 15350 76286 |
Giải ba | 50071 42800 28523 34419 88725 22282 |
Giải tư | 6767 6464 0168 1738 |
Giải năm | 2446 7441 2811 6641 8279 8110 |
Giải sáu | 902 935 017 |
Giải bảy | 76 28 23 61 |
Giải tám | 84 |
Giải bảy | 992 |
Giải sáu | 9912 9584 7665 |
Giải năm | 2014 |
Giải tư | 76179 75235 12978 18592 97507 48599 65804 |
Giải ba | 58463 82047 |
Giải nhì | 58837 |
Giải nhất | 13308 |
Giải đặc biệt | 127330 |
Giải tám | 74 |
Giải bảy | 423 |
Giải sáu | 5353 9460 9431 |
Giải năm | 7325 |
Giải tư | 22251 40824 65920 38354 54630 25458 32381 |
Giải ba | 36868 82548 |
Giải nhì | 21634 |
Giải nhất | 62060 |
Giải đặc biệt | 350639 |
Giải tám | 63 |
Giải bảy | 961 |
Giải sáu | 7069 3150 4822 |
Giải năm | 4337 |
Giải tư | 71340 37758 79154 34631 73141 45344 46395 |
Giải ba | 81423 25287 |
Giải nhì | 70057 |
Giải nhất | 65619 |
Giải đặc biệt | 907299 |
Giải tám | 57 |
Giải bảy | 923 |
Giải sáu | 7926 1615 6535 |
Giải năm | 9127 |
Giải tư | 02374 82690 39630 89440 59510 01851 79959 |
Giải ba | 12146 21671 |
Giải nhì | 99334 |
Giải nhất | 71539 |
Giải đặc biệt | 830914 |
Giải tám | 37 |
Giải bảy | 711 |
Giải sáu | 8774 9655 0798 |
Giải năm | 4110 |
Giải tư | 45403 87596 07413 32320 23016 27366 13022 |
Giải ba | 89638 24328 |
Giải nhì | 52552 |
Giải nhất | 85761 |
Giải đặc biệt | 261003 |
Bộ số thứ nhất | 6 |
Bộ số thứ hai | 93 |
Bộ số thứ ba | 236 |
Bộ số thứ nhất | 04 |
Bộ số thứ hai | 09 |
Bộ số thứ ba | 14 |
Bộ số thứ tư | 17 |
Bộ số thứ năm | 23 |
Bộ số thứ sáu | 29 |
Bộ số thứ nhất | 6156 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần