Giải ĐB | 22857 |
Giải nhất | 51386 |
Giải nhì | 77335 30735 |
Giải ba | 18856 99500 39036 66458 33795 33105 |
Giải tư | 8872 2380 7349 9457 |
Giải năm | 9494 0203 6282 6285 0787 8796 |
Giải sáu | 915 933 632 |
Giải bảy | 00 64 28 01 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 985 |
Giải sáu | 3451 1409 4981 |
Giải năm | 6917 |
Giải tư | 96185 54015 91549 61199 91637 70630 74969 |
Giải ba | 43243 54092 |
Giải nhì | 34423 |
Giải nhất | 70880 |
Giải đặc biệt | 583024 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 441 |
Giải sáu | 8360 7714 2957 |
Giải năm | 6347 |
Giải tư | 78880 87592 79381 24917 51913 83059 14573 |
Giải ba | 36591 33937 |
Giải nhì | 31142 |
Giải nhất | 95715 |
Giải đặc biệt | 409072 |
Giải tám | 61 |
Giải bảy | 656 |
Giải sáu | 9588 2955 2197 |
Giải năm | 9940 |
Giải tư | 38250 66637 86585 00891 43695 48148 35734 |
Giải ba | 07799 33380 |
Giải nhì | 63431 |
Giải nhất | 10389 |
Giải đặc biệt | 547912 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 419 |
Giải sáu | 4137 7706 6316 |
Giải năm | 9152 |
Giải tư | 91209 26189 52578 02888 74552 94407 16451 |
Giải ba | 94777 37894 |
Giải nhì | 66424 |
Giải nhất | 86219 |
Giải đặc biệt | 550785 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 965 |
Giải sáu | 7697 5789 8311 |
Giải năm | 9295 |
Giải tư | 33558 76100 83654 37454 01335 15992 14488 |
Giải ba | 92713 72651 |
Giải nhì | 12686 |
Giải nhất | 65480 |
Giải đặc biệt | 070135 |
Giải tám | 95 |
Giải bảy | 887 |
Giải sáu | 2256 6599 6737 |
Giải năm | 8250 |
Giải tư | 17753 94951 80927 64380 46798 33643 61524 |
Giải ba | 02855 34858 |
Giải nhì | 57098 |
Giải nhất | 46985 |
Giải đặc biệt | 825562 |
Bộ số thứ nhất | 7 |
Bộ số thứ hai | 45 |
Bộ số thứ ba | 055 |
Bộ số thứ nhất | 7508 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần