| Giải ĐB | 50604 | 
| Giải nhất | 02803 | 
| Giải nhì | 82308 14716 | 
| Giải ba | 18849 52967 20498 02113 21235 00297 | 
| Giải tư | 3440 7251 6372 5944 | 
| Giải năm | 4127 9161 5584 1258 1074 5102 | 
| Giải sáu | 054 810 879 | 
| Giải bảy | 81 78 36 65 | 
| Giải tám | 13 | 
| Giải bảy | 656 | 
| Giải sáu | 8335 7111 8768 | 
| Giải năm | 5321 | 
| Giải tư | 64655 94138 48627 63343 86737 74883 49036 | 
| Giải ba | 53554 62160 | 
| Giải nhì | 77406 | 
| Giải nhất | 71306 | 
| Giải đặc biệt | 838677 | 
| Giải tám | 85 | 
| Giải bảy | 026 | 
| Giải sáu | 3182 4470 0483 | 
| Giải năm | 9004 | 
| Giải tư | 93154 86777 75031 59293 61795 53891 11929 | 
| Giải ba | 53067 31566 | 
| Giải nhì | 65398 | 
| Giải nhất | 57905 | 
| Giải đặc biệt | 083923 | 
| Giải tám | 37 | 
| Giải bảy | 660 | 
| Giải sáu | 8475 1755 4063 | 
| Giải năm | 9896 | 
| Giải tư | 85713 28383 51744 19930 50394 32260 27272 | 
| Giải ba | 61464 08638 | 
| Giải nhì | 56532 | 
| Giải nhất | 66075 | 
| Giải đặc biệt | 494560 | 
| Giải tám | 64 | 
| Giải bảy | 050 | 
| Giải sáu | 0706 9872 4719 | 
| Giải năm | 2030 | 
| Giải tư | 70673 04293 96430 05725 76306 54635 03802 | 
| Giải ba | 31080 76896 | 
| Giải nhì | 51201 | 
| Giải nhất | 68550 | 
| Giải đặc biệt | 327159 | 
| Giải tám | 08 | 
| Giải bảy | 577 | 
| Giải sáu | 5238 7004 1484 | 
| Giải năm | 7637 | 
| Giải tư | 26148 24535 88713 07250 46679 08273 87619 | 
| Giải ba | 33401 24987 | 
| Giải nhì | 98687 | 
| Giải nhất | 98446 | 
| Giải đặc biệt | 637368 | 
| Bộ số thứ nhất | 6 | 
| Bộ số thứ hai | 01 | 
| Bộ số thứ ba | 930 | 
| Bộ số thứ nhất | 6333 | 
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần