| Giải ĐB | 16031 |
| Giải nhất | 85310 |
| Giải nhì | 69892 32691 |
| Giải ba | 55619 52057 98443 46435 24042 30684 |
| Giải tư | 6917 3895 6420 0999 |
| Giải năm | 3485 7148 6341 2806 3590 8646 |
| Giải sáu | 432 307 558 |
| Giải bảy | 81 42 93 36 |
| Giải tám | 66 |
| Giải bảy | 016 |
| Giải sáu | 5088 5252 3715 |
| Giải năm | 7997 |
| Giải tư | 12952 90310 12049 56363 89452 87289 77805 |
| Giải ba | 71556 14259 |
| Giải nhì | 93173 |
| Giải nhất | 26476 |
| Giải đặc biệt | 434307 |
| Giải tám | 15 |
| Giải bảy | 338 |
| Giải sáu | 6928 5033 6211 |
| Giải năm | 0039 |
| Giải tư | 76510 81554 27167 40656 51841 59747 38075 |
| Giải ba | 66161 72873 |
| Giải nhì | 09468 |
| Giải nhất | 07206 |
| Giải đặc biệt | 736176 |
| Giải tám | 66 |
| Giải bảy | 964 |
| Giải sáu | 7491 4527 1203 |
| Giải năm | 9839 |
| Giải tư | 26980 17410 24443 25989 75164 51432 06293 |
| Giải ba | 69950 34938 |
| Giải nhì | 89077 |
| Giải nhất | 85972 |
| Giải đặc biệt | 055131 |
| Giải tám | 31 |
| Giải bảy | 901 |
| Giải sáu | 2514 9996 6787 |
| Giải năm | 8633 |
| Giải tư | 64501 89592 21816 98626 50970 42704 36535 |
| Giải ba | 65693 63432 |
| Giải nhì | 63480 |
| Giải nhất | 01162 |
| Giải đặc biệt | 995547 |
| Giải tám | 24 |
| Giải bảy | 435 |
| Giải sáu | 5792 1792 0984 |
| Giải năm | 4210 |
| Giải tư | 40397 37551 85531 53904 96803 39324 69240 |
| Giải ba | 28424 20552 |
| Giải nhì | 36541 |
| Giải nhất | 68615 |
| Giải đặc biệt | 961002 |
| Bộ số thứ nhất | 7 |
| Bộ số thứ hai | 70 |
| Bộ số thứ ba | 201 |
| Bộ số thứ nhất | 5025 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần