Giải ĐB | 34071 |
Giải nhất | 85687 |
Giải nhì | 55202 84467 |
Giải ba | 64837 67592 00433 10933 84813 01310 |
Giải tư | 0808 8871 1096 9171 |
Giải năm | 7562 8884 3508 6484 5334 6745 |
Giải sáu | 432 971 308 |
Giải bảy | 98 95 90 11 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 638 |
Giải sáu | 3617 8412 2585 |
Giải năm | 1955 |
Giải tư | 85782 73697 46483 35596 17362 68306 23941 |
Giải ba | 28155 50693 |
Giải nhì | 18438 |
Giải nhất | 51557 |
Giải đặc biệt | 110921 |
Giải tám | 77 |
Giải bảy | 193 |
Giải sáu | 2414 1265 2712 |
Giải năm | 9380 |
Giải tư | 28212 44230 52356 51396 49090 40009 01434 |
Giải ba | 93679 09334 |
Giải nhì | 85256 |
Giải nhất | 12400 |
Giải đặc biệt | 547297 |
Giải tám | 90 |
Giải bảy | 208 |
Giải sáu | 7058 7833 7300 |
Giải năm | 6312 |
Giải tư | 45875 14816 48432 83152 66642 88287 40296 |
Giải ba | 10895 85829 |
Giải nhì | 11160 |
Giải nhất | 92132 |
Giải đặc biệt | 418447 |
Giải tám | 28 |
Giải bảy | 640 |
Giải sáu | 3607 8119 5120 |
Giải năm | 0141 |
Giải tư | 43460 37037 02636 17785 28369 32732 07081 |
Giải ba | 58275 02706 |
Giải nhì | 08441 |
Giải nhất | 28218 |
Giải đặc biệt | 517415 |
Giải tám | 18 |
Giải bảy | 153 |
Giải sáu | 1429 6144 8888 |
Giải năm | 7464 |
Giải tư | 48389 11350 00419 16572 70124 76443 96569 |
Giải ba | 71933 75901 |
Giải nhì | 08472 |
Giải nhất | 44762 |
Giải đặc biệt | 451386 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 36 |
Bộ số thứ ba | 117 |
Bộ số thứ nhất | 3577 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần