Giải ĐB | 52460 |
Giải nhất | 96610 |
Giải nhì | 16753 77993 |
Giải ba | 23131 92515 68153 36923 23897 28265 |
Giải tư | 1473 4432 4791 4894 |
Giải năm | 7914 7865 0262 6342 9174 3370 |
Giải sáu | 765 550 377 |
Giải bảy | 48 55 61 22 |
Giải tám | 38 |
Giải bảy | 868 |
Giải sáu | 5250 6826 7503 |
Giải năm | 0438 |
Giải tư | 44091 83794 00833 20455 41171 58321 12949 |
Giải ba | 80501 64941 |
Giải nhì | 90334 |
Giải nhất | 87747 |
Giải đặc biệt | 156650 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 278 |
Giải sáu | 5122 2616 6126 |
Giải năm | 1996 |
Giải tư | 39855 64757 02547 35187 39486 32859 61029 |
Giải ba | 88775 48905 |
Giải nhì | 60955 |
Giải nhất | 71175 |
Giải đặc biệt | 350606 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 728 |
Giải sáu | 9640 9689 9303 |
Giải năm | 0260 |
Giải tư | 18526 71271 60020 22531 58529 58020 71883 |
Giải ba | 83296 81479 |
Giải nhì | 54547 |
Giải nhất | 77242 |
Giải đặc biệt | 933087 |
Giải tám | 80 |
Giải bảy | 227 |
Giải sáu | 2435 0207 7821 |
Giải năm | 2957 |
Giải tư | 03173 56683 26107 94516 79193 33400 61621 |
Giải ba | 44788 04749 |
Giải nhì | 87819 |
Giải nhất | 60916 |
Giải đặc biệt | 445956 |
Giải tám | 56 |
Giải bảy | 682 |
Giải sáu | 6118 5451 5513 |
Giải năm | 0227 |
Giải tư | 93785 77224 16376 97641 38178 44816 47903 |
Giải ba | 22294 33015 |
Giải nhì | 49178 |
Giải nhất | 73588 |
Giải đặc biệt | 566919 |
Giải tám | 17 |
Giải bảy | 372 |
Giải sáu | 2970 6453 5724 |
Giải năm | 5342 |
Giải tư | 94061 70590 54456 17420 78073 07804 36709 |
Giải ba | 66114 01489 |
Giải nhì | 12074 |
Giải nhất | 19600 |
Giải đặc biệt | 076641 |
Bộ số thứ nhất | 7 |
Bộ số thứ hai | 40 |
Bộ số thứ ba | 212 |
Bộ số thứ nhất | 5164 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần