Giải ĐB | 29418 |
Giải nhất | 75023 |
Giải nhì | 54736 58005 |
Giải ba | 16617 53420 18931 93663 98297 36254 |
Giải tư | 4564 3206 3868 4813 |
Giải năm | 5689 0604 2345 0049 9460 3644 |
Giải sáu | 045 601 910 |
Giải bảy | 34 98 62 63 |
Giải tám | 08 |
Giải bảy | 733 |
Giải sáu | 4898 7408 2735 |
Giải năm | 2816 |
Giải tư | 05748 19488 72922 34207 16025 13024 64961 |
Giải ba | 95033 00048 |
Giải nhì | 57480 |
Giải nhất | 18327 |
Giải đặc biệt | 760556 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 826 |
Giải sáu | 1137 6080 6864 |
Giải năm | 7732 |
Giải tư | 92590 55482 87671 47447 52539 87050 13899 |
Giải ba | 17346 22797 |
Giải nhì | 80013 |
Giải nhất | 74461 |
Giải đặc biệt | 113917 |
Giải tám | 86 |
Giải bảy | 582 |
Giải sáu | 3415 7513 3921 |
Giải năm | 5262 |
Giải tư | 34054 16669 89900 20699 87750 91976 62737 |
Giải ba | 30058 80127 |
Giải nhì | 33300 |
Giải nhất | 73646 |
Giải đặc biệt | 926455 |
Giải tám | 72 |
Giải bảy | 945 |
Giải sáu | 5161 2544 4219 |
Giải năm | 8450 |
Giải tư | 88026 21654 88669 34617 75532 65588 04529 |
Giải ba | 28046 19405 |
Giải nhì | 62288 |
Giải nhất | 82628 |
Giải đặc biệt | 787547 |
Giải tám | 37 |
Giải bảy | 686 |
Giải sáu | 9024 7780 6241 |
Giải năm | 8925 |
Giải tư | 28913 11930 35252 00104 52875 18277 36158 |
Giải ba | 56253 15612 |
Giải nhì | 62477 |
Giải nhất | 69699 |
Giải đặc biệt | 555895 |
Giải tám | 56 |
Giải bảy | 461 |
Giải sáu | 9972 4443 9068 |
Giải năm | 8968 |
Giải tư | 36299 41160 76980 98240 83154 23667 94298 |
Giải ba | 16947 23008 |
Giải nhì | 91282 |
Giải nhất | 21149 |
Giải đặc biệt | 782471 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 42 |
Bộ số thứ ba | 051 |
Bộ số thứ nhất | 8801 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần