| Giải ĐB | 55444 |
| Giải nhất | 34198 |
| Giải nhì | 43856 51124 |
| Giải ba | 15066 93536 48053 85240 44192 18171 |
| Giải tư | 2211 7215 0490 8530 |
| Giải năm | 9710 5374 2491 8974 7595 0639 |
| Giải sáu | 166 854 195 |
| Giải bảy | 95 38 88 55 |
| Giải tám | 54 |
| Giải bảy | 503 |
| Giải sáu | 6838 6901 7303 |
| Giải năm | 4752 |
| Giải tư | 43831 98981 22886 99063 68937 46500 62307 |
| Giải ba | 93609 08146 |
| Giải nhì | 70812 |
| Giải nhất | 90182 |
| Giải đặc biệt | 290407 |
| Giải tám | 51 |
| Giải bảy | 128 |
| Giải sáu | 7060 8703 0919 |
| Giải năm | 4070 |
| Giải tư | 87320 80591 04758 94503 55260 89031 97584 |
| Giải ba | 06532 61037 |
| Giải nhì | 47955 |
| Giải nhất | 53788 |
| Giải đặc biệt | 347881 |
| Giải tám | 80 |
| Giải bảy | 296 |
| Giải sáu | 8350 2108 0029 |
| Giải năm | 3068 |
| Giải tư | 36569 31213 96018 73099 05986 03950 96603 |
| Giải ba | 57246 52913 |
| Giải nhì | 55562 |
| Giải nhất | 37514 |
| Giải đặc biệt | 940235 |
| Giải tám | 14 |
| Giải bảy | 287 |
| Giải sáu | 2485 5873 5970 |
| Giải năm | 2357 |
| Giải tư | 02462 02883 74471 60761 44142 32772 43871 |
| Giải ba | 32063 08174 |
| Giải nhì | 18020 |
| Giải nhất | 06421 |
| Giải đặc biệt | 078986 |
| Giải tám | 83 |
| Giải bảy | 362 |
| Giải sáu | 4029 3603 3551 |
| Giải năm | 9764 |
| Giải tư | 84960 65402 74188 22459 79957 13056 37327 |
| Giải ba | 33937 20025 |
| Giải nhì | 98438 |
| Giải nhất | 15445 |
| Giải đặc biệt | 548517 |
| Bộ số thứ nhất | 2 |
| Bộ số thứ hai | 91 |
| Bộ số thứ ba | 277 |
| Bộ số thứ nhất | 3505 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần