| Giải ĐB | 60351 |
| Giải nhất | 59594 |
| Giải nhì | 12859 78159 |
| Giải ba | 32648 75950 61831 59373 37321 89604 |
| Giải tư | 6634 7146 0487 1252 |
| Giải năm | 5805 6299 0484 8850 5367 2024 |
| Giải sáu | 668 298 158 |
| Giải bảy | 95 77 83 36 |
| Giải tám | 74 |
| Giải bảy | 582 |
| Giải sáu | 0236 7415 3647 |
| Giải năm | 7323 |
| Giải tư | 72035 03233 46956 38797 07683 26362 27189 |
| Giải ba | 88646 88785 |
| Giải nhì | 44676 |
| Giải nhất | 16213 |
| Giải đặc biệt | 664632 |
| Giải tám | 24 |
| Giải bảy | 677 |
| Giải sáu | 5228 7223 9964 |
| Giải năm | 5412 |
| Giải tư | 13733 57754 21467 80888 79670 36728 02527 |
| Giải ba | 32117 49117 |
| Giải nhì | 85151 |
| Giải nhất | 93774 |
| Giải đặc biệt | 601976 |
| Giải tám | 03 |
| Giải bảy | 002 |
| Giải sáu | 4295 4969 6592 |
| Giải năm | 9343 |
| Giải tư | 52903 43399 66132 65138 60649 71239 42095 |
| Giải ba | 17977 01098 |
| Giải nhì | 25587 |
| Giải nhất | 25914 |
| Giải đặc biệt | 817558 |
| Giải tám | 31 |
| Giải bảy | 701 |
| Giải sáu | 5848 3068 2009 |
| Giải năm | 4783 |
| Giải tư | 97711 65675 64373 84881 15112 58386 81514 |
| Giải ba | 79536 43209 |
| Giải nhì | 96962 |
| Giải nhất | 68002 |
| Giải đặc biệt | 540348 |
| Giải tám | 56 |
| Giải bảy | 695 |
| Giải sáu | 4466 2212 4408 |
| Giải năm | 5866 |
| Giải tư | 34121 57777 18321 84025 18166 30579 86337 |
| Giải ba | 82337 82356 |
| Giải nhì | 88133 |
| Giải nhất | 94501 |
| Giải đặc biệt | 585338 |
| Bộ số thứ nhất | 6 |
| Bộ số thứ hai | 17 |
| Bộ số thứ ba | 000 |
| Bộ số thứ nhất | 5249 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần