| Giải ĐB | 36335 |
| Giải nhất | 79490 |
| Giải nhì | 10945 04382 |
| Giải ba | 97683 25643 03670 62577 76608 23625 |
| Giải tư | 1076 7029 2491 7292 |
| Giải năm | 5511 1170 1403 4791 6830 1185 |
| Giải sáu | 138 098 480 |
| Giải bảy | 67 21 06 93 |
| Giải tám | 01 |
| Giải bảy | 239 |
| Giải sáu | 5183 3605 5257 |
| Giải năm | 7397 |
| Giải tư | 99115 42498 20452 98193 46565 70715 78489 |
| Giải ba | 59031 48436 |
| Giải nhì | 19684 |
| Giải nhất | 26692 |
| Giải đặc biệt | 475792 |
| Giải tám | 93 |
| Giải bảy | 264 |
| Giải sáu | 1867 3303 1431 |
| Giải năm | 8052 |
| Giải tư | 20773 85825 77433 60223 10031 66201 94320 |
| Giải ba | 41713 00463 |
| Giải nhì | 51127 |
| Giải nhất | 85240 |
| Giải đặc biệt | 475132 |
| Giải tám | 74 |
| Giải bảy | 186 |
| Giải sáu | 4454 3293 4004 |
| Giải năm | 3297 |
| Giải tư | 52671 22180 28525 89610 41570 68515 54545 |
| Giải ba | 77332 55312 |
| Giải nhì | 86268 |
| Giải nhất | 79329 |
| Giải đặc biệt | 391370 |
| Giải tám | 73 |
| Giải bảy | 518 |
| Giải sáu | 2171 9181 0393 |
| Giải năm | 7332 |
| Giải tư | 22694 17748 32980 52633 14639 85733 02770 |
| Giải ba | 18351 24898 |
| Giải nhì | 41437 |
| Giải nhất | 23011 |
| Giải đặc biệt | 532338 |
| Giải tám | 74 |
| Giải bảy | 183 |
| Giải sáu | 7506 7067 5482 |
| Giải năm | 5101 |
| Giải tư | 20465 65088 41615 61537 61976 87257 75715 |
| Giải ba | 61199 91242 |
| Giải nhì | 02180 |
| Giải nhất | 41212 |
| Giải đặc biệt | 012885 |
| Bộ số thứ nhất | 4 |
| Bộ số thứ hai | 62 |
| Bộ số thứ ba | 373 |
| Bộ số thứ nhất | 7737 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần