| Giải ĐB | 49513 | 
| Giải nhất | 91374 | 
| Giải nhì | 13523 80169 | 
| Giải ba | 21823 68922 93413 71315 35384 07823 | 
| Giải tư | 0393 0045 1630 7989 | 
| Giải năm | 5811 7088 8901 1847 2888 9731 | 
| Giải sáu | 840 991 794 | 
| Giải bảy | 73 16 14 67 | 
| Giải tám | 46 | 
| Giải bảy | 562 | 
| Giải sáu | 2636 5893 2171 | 
| Giải năm | 3348 | 
| Giải tư | 07432 41302 56644 48604 97289 99818 18468 | 
| Giải ba | 21096 47622 | 
| Giải nhì | 22237 | 
| Giải nhất | 28755 | 
| Giải đặc biệt | 687390 | 
| Giải tám | 43 | 
| Giải bảy | 482 | 
| Giải sáu | 4644 2479 6395 | 
| Giải năm | 8794 | 
| Giải tư | 48054 99686 32112 52197 59183 17965 93960 | 
| Giải ba | 61448 10473 | 
| Giải nhì | 48882 | 
| Giải nhất | 30413 | 
| Giải đặc biệt | 109970 | 
| Giải tám | 75 | 
| Giải bảy | 412 | 
| Giải sáu | 1957 4097 5786 | 
| Giải năm | 5610 | 
| Giải tư | 88159 62653 20754 51246 62272 43488 17270 | 
| Giải ba | 62420 56461 | 
| Giải nhì | 27953 | 
| Giải nhất | 82173 | 
| Giải đặc biệt | 759010 | 
| Giải tám | 43 | 
| Giải bảy | 687 | 
| Giải sáu | 0085 7337 9184 | 
| Giải năm | 6548 | 
| Giải tư | 62066 33764 51956 77000 25553 97442 04466 | 
| Giải ba | 68548 49635 | 
| Giải nhì | 69562 | 
| Giải nhất | 71675 | 
| Giải đặc biệt | 020828 | 
| Giải tám | 07 | 
| Giải bảy | 151 | 
| Giải sáu | 4578 9224 1666 | 
| Giải năm | 7752 | 
| Giải tư | 26866 20587 21896 09954 44916 66499 14571 | 
| Giải ba | 16598 05371 | 
| Giải nhì | 90976 | 
| Giải nhất | 48250 | 
| Giải đặc biệt | 041859 | 
| Bộ số thứ nhất | 8 | 
| Bộ số thứ hai | 11 | 
| Bộ số thứ ba | 368 | 
| Bộ số thứ nhất | 3615 | 
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần