| Giải ĐB | 80395 | 
| Giải nhất | 00604 | 
| Giải nhì | 25509 78144 | 
| Giải ba | 59383 34164 25193 99102 86355 12585 | 
| Giải tư | 8759 8509 1662 6999 | 
| Giải năm | 8566 5673 2593 7055 8534 2576 | 
| Giải sáu | 870 598 708 | 
| Giải bảy | 15 08 89 57 | 
| Giải tám | 68 | 
| Giải bảy | 998 | 
| Giải sáu | 3290 6493 3742 | 
| Giải năm | 6062 | 
| Giải tư | 86711 01893 85724 97717 54293 90570 25847 | 
| Giải ba | 36850 81839 | 
| Giải nhì | 22483 | 
| Giải nhất | 12154 | 
| Giải đặc biệt | 733571 | 
| Giải tám | 21 | 
| Giải bảy | 364 | 
| Giải sáu | 3707 8501 9455 | 
| Giải năm | 5424 | 
| Giải tư | 57739 05786 86047 64239 95628 46485 92111 | 
| Giải ba | 55353 19923 | 
| Giải nhì | 23260 | 
| Giải nhất | 43821 | 
| Giải đặc biệt | 225485 | 
| Giải tám | 34 | 
| Giải bảy | 889 | 
| Giải sáu | 6628 8557 9111 | 
| Giải năm | 4363 | 
| Giải tư | 48484 36955 19195 54219 33632 73465 60328 | 
| Giải ba | 73774 80925 | 
| Giải nhì | 11389 | 
| Giải nhất | 45476 | 
| Giải đặc biệt | 745986 | 
| Giải tám | 31 | 
| Giải bảy | 959 | 
| Giải sáu | 0171 2863 3957 | 
| Giải năm | 1856 | 
| Giải tư | 26342 51357 91733 97014 62598 50846 04427 | 
| Giải ba | 44289 48738 | 
| Giải nhì | 89462 | 
| Giải nhất | 64149 | 
| Giải đặc biệt | 113913 | 
| Giải tám | 79 | 
| Giải bảy | 367 | 
| Giải sáu | 8633 1385 6732 | 
| Giải năm | 0811 | 
| Giải tư | 20862 85055 07640 37503 22909 88381 20447 | 
| Giải ba | 31745 31022 | 
| Giải nhì | 16554 | 
| Giải nhất | 10021 | 
| Giải đặc biệt | 269088 | 
| Giải tám | 07 | 
| Giải bảy | 954 | 
| Giải sáu | 0826 5637 9720 | 
| Giải năm | 2311 | 
| Giải tư | 78406 46495 93988 74855 41224 09624 42242 | 
| Giải ba | 77032 72396 | 
| Giải nhì | 87396 | 
| Giải nhất | 20732 | 
| Giải đặc biệt | 656571 | 
| Bộ số thứ nhất | 4 | 
| Bộ số thứ hai | 70 | 
| Bộ số thứ ba | 587 | 
| Bộ số thứ nhất | 5754 | 
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần