| Giải ĐB | 75303 | 
| Giải nhất | 52115 | 
| Giải nhì | 49450 24190 | 
| Giải ba | 39685 51015 16217 74644 90331 13027 | 
| Giải tư | 5832 5220 1115 6455 | 
| Giải năm | 1424 7115 9192 5255 9861 7330 | 
| Giải sáu | 344 895 657 | 
| Giải bảy | 08 96 98 75 | 
| Giải tám | 30 | 
| Giải bảy | 219 | 
| Giải sáu | 5914 8202 9808 | 
| Giải năm | 4711 | 
| Giải tư | 28801 26130 03688 94137 37487 31103 52614 | 
| Giải ba | 68656 93672 | 
| Giải nhì | 21674 | 
| Giải nhất | 00210 | 
| Giải đặc biệt | 483569 | 
| Giải tám | 00 | 
| Giải bảy | 036 | 
| Giải sáu | 8477 0204 5644 | 
| Giải năm | 9671 | 
| Giải tư | 77188 83219 63785 64834 90713 68450 34520 | 
| Giải ba | 69776 08223 | 
| Giải nhì | 72823 | 
| Giải nhất | 49981 | 
| Giải đặc biệt | 732106 | 
| Giải tám | 40 | 
| Giải bảy | 324 | 
| Giải sáu | 7094 3397 0818 | 
| Giải năm | 4976 | 
| Giải tư | 32858 30797 61457 79013 09661 86996 24606 | 
| Giải ba | 64912 51832 | 
| Giải nhì | 45179 | 
| Giải nhất | 34846 | 
| Giải đặc biệt | 429035 | 
| Giải tám | 96 | 
| Giải bảy | 810 | 
| Giải sáu | 3635 2091 3142 | 
| Giải năm | 4929 | 
| Giải tư | 90857 07000 61720 83055 82840 19918 68377 | 
| Giải ba | 69464 63201 | 
| Giải nhì | 64565 | 
| Giải nhất | 97973 | 
| Giải đặc biệt | 720347 | 
| Giải tám | 39 | 
| Giải bảy | 211 | 
| Giải sáu | 2189 7174 1727 | 
| Giải năm | 0470 | 
| Giải tư | 57541 12756 14333 25740 90573 15196 12365 | 
| Giải ba | 81582 07093 | 
| Giải nhì | 90845 | 
| Giải nhất | 81085 | 
| Giải đặc biệt | 285212 | 
| Bộ số thứ nhất | 9 | 
| Bộ số thứ hai | 34 | 
| Bộ số thứ ba | 860 | 
| Bộ số thứ nhất | 6789 | 
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần