| Giải ĐB | 68144 | 
| Giải nhất | 02532 | 
| Giải nhì | 39990 30534 | 
| Giải ba | 62396 64626 74930 13320 66222 93073 | 
| Giải tư | 6152 0959 1223 0684 | 
| Giải năm | 7981 5798 9718 8950 1299 9004 | 
| Giải sáu | 445 126 080 | 
| Giải bảy | 21 43 03 91 | 
| Giải tám | 51 | 
| Giải bảy | 853 | 
| Giải sáu | 9711 0196 3548 | 
| Giải năm | 1784 | 
| Giải tư | 72338 82452 85989 19970 75777 95544 06637 | 
| Giải ba | 84416 91136 | 
| Giải nhì | 34603 | 
| Giải nhất | 76853 | 
| Giải đặc biệt | 373724 | 
| Giải tám | 73 | 
| Giải bảy | 455 | 
| Giải sáu | 9061 3510 9921 | 
| Giải năm | 8509 | 
| Giải tư | 14892 85731 53802 42507 73946 82191 36279 | 
| Giải ba | 77479 52313 | 
| Giải nhì | 82981 | 
| Giải nhất | 81072 | 
| Giải đặc biệt | 442607 | 
| Giải tám | 04 | 
| Giải bảy | 063 | 
| Giải sáu | 3183 6748 6155 | 
| Giải năm | 3767 | 
| Giải tư | 01755 37375 52949 41533 92898 13273 41134 | 
| Giải ba | 79529 67393 | 
| Giải nhì | 08788 | 
| Giải nhất | 47654 | 
| Giải đặc biệt | 226193 | 
| Giải tám | 11 | 
| Giải bảy | 793 | 
| Giải sáu | 7005 4051 3606 | 
| Giải năm | 0200 | 
| Giải tư | 58644 01320 28588 50002 15969 04534 86579 | 
| Giải ba | 46161 04848 | 
| Giải nhì | 45329 | 
| Giải nhất | 38979 | 
| Giải đặc biệt | 188658 | 
| Giải tám | 28 | 
| Giải bảy | 145 | 
| Giải sáu | 2204 9169 6380 | 
| Giải năm | 8592 | 
| Giải tư | 59005 30661 55974 88693 66860 81595 97141 | 
| Giải ba | 66864 33307 | 
| Giải nhì | 88966 | 
| Giải nhất | 74666 | 
| Giải đặc biệt | 403252 | 
| Giải tám | 43 | 
| Giải bảy | 439 | 
| Giải sáu | 2167 8699 7787 | 
| Giải năm | 1194 | 
| Giải tư | 19862 15233 92292 67358 66386 86358 32826 | 
| Giải ba | 59920 81912 | 
| Giải nhì | 82674 | 
| Giải nhất | 27715 | 
| Giải đặc biệt | 652977 | 
| Bộ số thứ nhất | 9 | 
| Bộ số thứ hai | 10 | 
| Bộ số thứ ba | 504 | 
| Bộ số thứ nhất | 8939 | 
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần