| Giải ĐB | 00180 | 
| Giải nhất | 08818 | 
| Giải nhì | 76858 40225 | 
| Giải ba | 72014 12353 22770 77701 09071 86478 | 
| Giải tư | 2496 0033 3491 3756 | 
| Giải năm | 9133 9537 9829 7490 4817 6589 | 
| Giải sáu | 487 431 615 | 
| Giải bảy | 29 26 30 37 | 
| Giải tám | 11 | 
| Giải bảy | 923 | 
| Giải sáu | 0077 1178 8005 | 
| Giải năm | 4683 | 
| Giải tư | 07593 32508 35223 87145 24985 70719 72940 | 
| Giải ba | 71696 95924 | 
| Giải nhì | 09727 | 
| Giải nhất | 12497 | 
| Giải đặc biệt | 848536 | 
| Giải tám | 93 | 
| Giải bảy | 273 | 
| Giải sáu | 5350 0854 3746 | 
| Giải năm | 2789 | 
| Giải tư | 13038 11745 86851 50466 86207 65967 53945 | 
| Giải ba | 54027 83670 | 
| Giải nhì | 64368 | 
| Giải nhất | 41957 | 
| Giải đặc biệt | 379271 | 
| Giải tám | 30 | 
| Giải bảy | 025 | 
| Giải sáu | 3986 7955 2129 | 
| Giải năm | 3718 | 
| Giải tư | 61208 17824 71492 28076 74073 49693 01804 | 
| Giải ba | 71808 43220 | 
| Giải nhì | 25053 | 
| Giải nhất | 14057 | 
| Giải đặc biệt | 162518 | 
| Giải tám | 53 | 
| Giải bảy | 690 | 
| Giải sáu | 1892 1516 4227 | 
| Giải năm | 1743 | 
| Giải tư | 09878 97582 64613 46575 33850 45519 89134 | 
| Giải ba | 83228 57702 | 
| Giải nhì | 67710 | 
| Giải nhất | 28795 | 
| Giải đặc biệt | 152034 | 
| Giải tám | 40 | 
| Giải bảy | 405 | 
| Giải sáu | 6929 9235 9214 | 
| Giải năm | 9413 | 
| Giải tư | 20306 56033 65706 46287 89773 87025 92364 | 
| Giải ba | 02184 25934 | 
| Giải nhì | 71002 | 
| Giải nhất | 65499 | 
| Giải đặc biệt | 203968 | 
| Bộ số thứ nhất | 3 | 
| Bộ số thứ hai | 73 | 
| Bộ số thứ ba | 034 | 
| Bộ số thứ nhất | 0783 | 
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần