| Giải ĐB | 17965 | 
| Giải nhất | 51526 | 
| Giải nhì | 11630 27394 | 
| Giải ba | 89056 21014 36003 72222 19982 43232 | 
| Giải tư | 5056 5006 6540 2620 | 
| Giải năm | 8936 4822 8413 4090 5858 3016 | 
| Giải sáu | 649 685 503 | 
| Giải bảy | 57 28 49 66 | 
| Giải tám | 02 | 
| Giải bảy | 041 | 
| Giải sáu | 1680 4266 7385 | 
| Giải năm | 5790 | 
| Giải tư | 12651 73510 52044 12565 45732 67175 31511 | 
| Giải ba | 03675 65109 | 
| Giải nhì | 38993 | 
| Giải nhất | 01108 | 
| Giải đặc biệt | 028483 | 
| Giải tám | 48 | 
| Giải bảy | 592 | 
| Giải sáu | 2761 2350 2242 | 
| Giải năm | 6560 | 
| Giải tư | 37750 50122 75385 73355 73503 42286 23921 | 
| Giải ba | 62001 79202 | 
| Giải nhì | 46550 | 
| Giải nhất | 97537 | 
| Giải đặc biệt | 200289 | 
| Giải tám | 16 | 
| Giải bảy | 787 | 
| Giải sáu | 3853 8483 2493 | 
| Giải năm | 4621 | 
| Giải tư | 31736 97719 77392 42107 19500 79895 98912 | 
| Giải ba | 53412 27680 | 
| Giải nhì | 04246 | 
| Giải nhất | 99760 | 
| Giải đặc biệt | 098395 | 
| Giải tám | 55 | 
| Giải bảy | 871 | 
| Giải sáu | 4399 7030 9171 | 
| Giải năm | 3257 | 
| Giải tư | 11370 69472 37768 87599 99607 56624 73317 | 
| Giải ba | 69847 72405 | 
| Giải nhì | 14913 | 
| Giải nhất | 96547 | 
| Giải đặc biệt | 765189 | 
| Giải tám | 75 | 
| Giải bảy | 521 | 
| Giải sáu | 9597 8613 6532 | 
| Giải năm | 7612 | 
| Giải tư | 03877 07343 45696 58182 33655 33164 02335 | 
| Giải ba | 76013 74239 | 
| Giải nhì | 56830 | 
| Giải nhất | 40260 | 
| Giải đặc biệt | 320946 | 
| Giải tám | 80 | 
| Giải bảy | 098 | 
| Giải sáu | 5414 4621 4691 | 
| Giải năm | 5439 | 
| Giải tư | 35541 64190 63086 10756 09758 32162 09976 | 
| Giải ba | 86152 55673 | 
| Giải nhì | 35021 | 
| Giải nhất | 66294 | 
| Giải đặc biệt | 336207 | 
| Bộ số thứ nhất | 2 | 
| Bộ số thứ hai | 07 | 
| Bộ số thứ ba | 558 | 
| Bộ số thứ nhất | 1942 | 
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần