| Giải ĐB | 60652 | 
| Giải nhất | 61027 | 
| Giải nhì | 38872 08164 | 
| Giải ba | 30974 87817 00516 93800 35859 72718 | 
| Giải tư | 9816 5220 5935 3029 | 
| Giải năm | 5672 5791 6269 6512 7642 5634 | 
| Giải sáu | 284 547 080 | 
| Giải bảy | 56 31 58 94 | 
| Giải tám | 73 | 
| Giải bảy | 952 | 
| Giải sáu | 4841 0832 7519 | 
| Giải năm | 3527 | 
| Giải tư | 79846 04856 08923 70263 90803 00964 88399 | 
| Giải ba | 71948 29155 | 
| Giải nhì | 08702 | 
| Giải nhất | 16700 | 
| Giải đặc biệt | 614256 | 
| Giải tám | 32 | 
| Giải bảy | 212 | 
| Giải sáu | 5055 6013 0396 | 
| Giải năm | 3706 | 
| Giải tư | 84188 92971 43814 92526 93453 72759 10961 | 
| Giải ba | 72670 89967 | 
| Giải nhì | 36950 | 
| Giải nhất | 53087 | 
| Giải đặc biệt | 191727 | 
| Giải tám | 58 | 
| Giải bảy | 595 | 
| Giải sáu | 6291 9458 6948 | 
| Giải năm | 4879 | 
| Giải tư | 27429 17980 87954 38354 33696 57146 45992 | 
| Giải ba | 73751 33126 | 
| Giải nhì | 68692 | 
| Giải nhất | 92504 | 
| Giải đặc biệt | 458321 | 
| Giải tám | 86 | 
| Giải bảy | 949 | 
| Giải sáu | 8473 8670 8055 | 
| Giải năm | 8167 | 
| Giải tư | 00654 04415 54097 74340 45882 35004 43299 | 
| Giải ba | 87810 64838 | 
| Giải nhì | 20089 | 
| Giải nhất | 31831 | 
| Giải đặc biệt | 404404 | 
| Giải tám | 58 | 
| Giải bảy | 187 | 
| Giải sáu | 9645 5380 5205 | 
| Giải năm | 1565 | 
| Giải tư | 90479 48399 92406 77178 63382 43402 85738 | 
| Giải ba | 77002 13114 | 
| Giải nhì | 70088 | 
| Giải nhất | 22205 | 
| Giải đặc biệt | 226043 | 
| Bộ số thứ nhất | 2 | 
| Bộ số thứ hai | 39 | 
| Bộ số thứ ba | 744 | 
| Bộ số thứ nhất | 9139 | 
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần