| Giải ĐB | 75965 | 
| Giải nhất | 38820 | 
| Giải nhì | 71575 21773 | 
| Giải ba | 11467 84675 61952 95607 14201 55425 | 
| Giải tư | 2131 9835 4095 9439 | 
| Giải năm | 8213 2982 1312 9421 7692 0890 | 
| Giải sáu | 343 694 012 | 
| Giải bảy | 19 70 91 92 | 
| Giải tám | 39 | 
| Giải bảy | 598 | 
| Giải sáu | 7793 5417 2467 | 
| Giải năm | 1537 | 
| Giải tư | 25247 20736 46512 59762 41685 16210 01803 | 
| Giải ba | 34401 11598 | 
| Giải nhì | 79010 | 
| Giải nhất | 74696 | 
| Giải đặc biệt | 349908 | 
| Giải tám | 32 | 
| Giải bảy | 713 | 
| Giải sáu | 0467 2761 7385 | 
| Giải năm | 9942 | 
| Giải tư | 90161 21646 30431 19105 56169 28843 90429 | 
| Giải ba | 49762 14648 | 
| Giải nhì | 67599 | 
| Giải nhất | 00584 | 
| Giải đặc biệt | 311404 | 
| Giải tám | 94 | 
| Giải bảy | 496 | 
| Giải sáu | 1133 3661 3068 | 
| Giải năm | 7128 | 
| Giải tư | 69442 81823 56414 21450 39937 06109 99098 | 
| Giải ba | 78279 20191 | 
| Giải nhì | 34265 | 
| Giải nhất | 28401 | 
| Giải đặc biệt | 311495 | 
| Giải tám | 97 | 
| Giải bảy | 053 | 
| Giải sáu | 5223 4138 4931 | 
| Giải năm | 0540 | 
| Giải tư | 88347 82233 61399 81504 21628 27099 76967 | 
| Giải ba | 65314 77551 | 
| Giải nhì | 22237 | 
| Giải nhất | 52011 | 
| Giải đặc biệt | 223086 | 
| Giải tám | 32 | 
| Giải bảy | 944 | 
| Giải sáu | 7728 6617 3242 | 
| Giải năm | 8586 | 
| Giải tư | 78538 24908 74005 63750 16131 90790 42104 | 
| Giải ba | 39395 40787 | 
| Giải nhì | 81043 | 
| Giải nhất | 32716 | 
| Giải đặc biệt | 547490 | 
| Bộ số thứ nhất | 1 | 
| Bộ số thứ hai | 22 | 
| Bộ số thứ ba | 019 | 
| Bộ số thứ nhất | 9665 | 
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần