Giải ĐB | 84807 |
Giải nhất | 10590 |
Giải nhì | 38307 69793 |
Giải ba | 36043 76178 78033 76510 11583 97318 |
Giải tư | 4473 7652 2207 6470 |
Giải năm | 4564 5870 5993 4683 1527 1686 |
Giải sáu | 447 068 934 |
Giải bảy | 56 01 58 94 |
Giải tám | 51 |
Giải bảy | 082 |
Giải sáu | 9547 6119 7710 |
Giải năm | 7284 |
Giải tư | 17373 74303 41323 89181 96507 85781 83955 |
Giải ba | 70830 47149 |
Giải nhì | 56379 |
Giải nhất | 52057 |
Giải đặc biệt | 409535 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 528 |
Giải sáu | 9340 6405 4167 |
Giải năm | 5640 |
Giải tư | 65385 57548 66743 73499 03462 20343 64088 |
Giải ba | 79891 55391 |
Giải nhì | 90986 |
Giải nhất | 00415 |
Giải đặc biệt | 306485 |
Giải tám | 05 |
Giải bảy | 594 |
Giải sáu | 8249 7598 1944 |
Giải năm | 8241 |
Giải tư | 52175 00478 94069 20654 97020 47494 67201 |
Giải ba | 66095 04182 |
Giải nhì | 28869 |
Giải nhất | 21446 |
Giải đặc biệt | 595820 |
Giải tám | 51 |
Giải bảy | 134 |
Giải sáu | 4969 4403 1793 |
Giải năm | 7353 |
Giải tư | 25406 18421 21988 56682 67132 42056 14442 |
Giải ba | 94778 82296 |
Giải nhì | 45794 |
Giải nhất | 08164 |
Giải đặc biệt | 920455 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 397 |
Giải sáu | 4036 8303 5939 |
Giải năm | 0400 |
Giải tư | 93938 86872 79665 55237 26177 72799 22008 |
Giải ba | 33224 97359 |
Giải nhì | 80874 |
Giải nhất | 85053 |
Giải đặc biệt | 634657 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 18 |
Bộ số thứ ba | 218 |
Bộ số thứ nhất | 8266 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần