Giải ĐB | 54112 |
Giải nhất | 93201 |
Giải nhì | 63854 90768 |
Giải ba | 63190 82263 11092 62795 14065 54572 |
Giải tư | 6041 5896 2136 7292 |
Giải năm | 8660 5968 6810 8331 1726 8758 |
Giải sáu | 827 555 563 |
Giải bảy | 94 82 55 51 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 482 |
Giải sáu | 8721 6938 1970 |
Giải năm | 7685 |
Giải tư | 87318 50151 93814 92411 37569 12975 69958 |
Giải ba | 83520 09114 |
Giải nhì | 83731 |
Giải nhất | 19500 |
Giải đặc biệt | 965664 |
Giải tám | 47 |
Giải bảy | 640 |
Giải sáu | 7255 6324 6035 |
Giải năm | 0534 |
Giải tư | 44932 31916 09505 51798 99652 68500 91403 |
Giải ba | 46372 97357 |
Giải nhì | 51800 |
Giải nhất | 01403 |
Giải đặc biệt | 191725 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 356 |
Giải sáu | 8441 2230 0394 |
Giải năm | 7667 |
Giải tư | 89172 67861 51794 51144 74203 95302 90450 |
Giải ba | 22242 70671 |
Giải nhì | 10746 |
Giải nhất | 79553 |
Giải đặc biệt | 185628 |
Giải tám | 98 |
Giải bảy | 140 |
Giải sáu | 5545 3859 8378 |
Giải năm | 3767 |
Giải tư | 06409 36949 05462 36465 17029 04742 98636 |
Giải ba | 40132 06574 |
Giải nhì | 44693 |
Giải nhất | 63621 |
Giải đặc biệt | 303715 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 010 |
Giải sáu | 9649 4100 0803 |
Giải năm | 5096 |
Giải tư | 00065 61175 29503 39362 31997 48598 70909 |
Giải ba | 74486 99464 |
Giải nhì | 59875 |
Giải nhất | 76706 |
Giải đặc biệt | 553129 |
Bộ số thứ nhất | 9 |
Bộ số thứ hai | 86 |
Bộ số thứ ba | 135 |
Bộ số thứ nhất | 5464 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần