| Giải ĐB | 24523 |
| Giải nhất | 03015 |
| Giải nhì | 99501 75640 |
| Giải ba | 90238 78005 60888 31380 35565 56202 |
| Giải tư | 1177 7621 7733 4261 |
| Giải năm | 2378 8893 3460 6591 5205 9778 |
| Giải sáu | 906 371 102 |
| Giải bảy | 61 22 44 16 |
| Giải tám | 24 |
| Giải bảy | 761 |
| Giải sáu | 5175 8280 8849 |
| Giải năm | 2688 |
| Giải tư | 90595 65452 59333 28291 24117 42108 91342 |
| Giải ba | 77739 10692 |
| Giải nhì | 91943 |
| Giải nhất | 21794 |
| Giải đặc biệt | 101095 |
| Giải tám | 81 |
| Giải bảy | 365 |
| Giải sáu | 9332 3444 9998 |
| Giải năm | 1788 |
| Giải tư | 35118 38710 45322 05652 68211 13012 09562 |
| Giải ba | 86479 24718 |
| Giải nhì | 30361 |
| Giải nhất | 44644 |
| Giải đặc biệt | 687948 |
| Giải tám | 93 |
| Giải bảy | 369 |
| Giải sáu | 9344 4509 1150 |
| Giải năm | 6736 |
| Giải tư | 37801 81312 39697 71974 73904 68538 62439 |
| Giải ba | 86284 33055 |
| Giải nhì | 28081 |
| Giải nhất | 16400 |
| Giải đặc biệt | 855680 |
| Giải tám | 36 |
| Giải bảy | 775 |
| Giải sáu | 0899 4437 3690 |
| Giải năm | 4660 |
| Giải tư | 48846 67847 92016 52451 72153 41240 39446 |
| Giải ba | 91071 78011 |
| Giải nhì | 00593 |
| Giải nhất | 54702 |
| Giải đặc biệt | 213760 |
| Giải tám | 03 |
| Giải bảy | 314 |
| Giải sáu | 7570 8705 2863 |
| Giải năm | 8111 |
| Giải tư | 37912 83910 42601 34299 67601 22689 46856 |
| Giải ba | 05665 03179 |
| Giải nhì | 59784 |
| Giải nhất | 77336 |
| Giải đặc biệt | 798559 |
| Bộ số thứ nhất | 4 |
| Bộ số thứ hai | 29 |
| Bộ số thứ ba | 913 |
| Bộ số thứ nhất | 0709 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần