| Giải ĐB | 96688 |
| Giải nhất | 37484 |
| Giải nhì | 34089 96210 |
| Giải ba | 45035 53209 70402 84359 40588 25171 |
| Giải tư | 0171 2408 2589 3855 |
| Giải năm | 7051 1307 0660 4270 2761 0998 |
| Giải sáu | 856 421 917 |
| Giải bảy | 41 91 15 64 |
| Giải tám | 25 |
| Giải bảy | 294 |
| Giải sáu | 9292 3063 2961 |
| Giải năm | 2019 |
| Giải tư | 73104 70024 20261 99776 60497 57562 25221 |
| Giải ba | 20216 15576 |
| Giải nhì | 76447 |
| Giải nhất | 98096 |
| Giải đặc biệt | 777143 |
| Giải tám | 55 |
| Giải bảy | 298 |
| Giải sáu | 1138 0597 3507 |
| Giải năm | 7018 |
| Giải tư | 38963 04251 57761 84330 59399 43329 26329 |
| Giải ba | 18216 05174 |
| Giải nhì | 70734 |
| Giải nhất | 09464 |
| Giải đặc biệt | 636972 |
| Giải tám | 13 |
| Giải bảy | 062 |
| Giải sáu | 0401 2491 3602 |
| Giải năm | 6747 |
| Giải tư | 72600 32688 61173 97467 24418 22293 72591 |
| Giải ba | 80218 93915 |
| Giải nhì | 98164 |
| Giải nhất | 00891 |
| Giải đặc biệt | 966636 |
| Giải tám | 64 |
| Giải bảy | 109 |
| Giải sáu | 0697 9152 5969 |
| Giải năm | 4156 |
| Giải tư | 94440 67223 81872 57937 57263 19001 74739 |
| Giải ba | 46144 60472 |
| Giải nhì | 32086 |
| Giải nhất | 18612 |
| Giải đặc biệt | 343037 |
| Giải tám | 64 |
| Giải bảy | 625 |
| Giải sáu | 2729 2452 8663 |
| Giải năm | 2051 |
| Giải tư | 23838 08618 50928 40687 15130 09295 42198 |
| Giải ba | 61766 21872 |
| Giải nhì | 24343 |
| Giải nhất | 17414 |
| Giải đặc biệt | 851446 |
| Bộ số thứ nhất | 4 |
| Bộ số thứ hai | 90 |
| Bộ số thứ ba | 944 |
| Bộ số thứ nhất | 4498 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần