Giải ĐB | 97797 |
Giải nhất | 97019 |
Giải nhì | 43753 26438 |
Giải ba | 64682 00587 54529 59186 92346 18732 |
Giải tư | 1044 5088 6902 1744 |
Giải năm | 7189 2337 6880 6802 9544 8850 |
Giải sáu | 315 541 564 |
Giải bảy | 30 68 74 60 |
Giải tám | 42 |
Giải bảy | 755 |
Giải sáu | 8632 9975 8472 |
Giải năm | 9205 |
Giải tư | 68231 42531 28767 72661 27868 82769 50527 |
Giải ba | 05002 59996 |
Giải nhì | 53255 |
Giải nhất | 69377 |
Giải đặc biệt | 114282 |
Giải tám | 55 |
Giải bảy | 006 |
Giải sáu | 5881 5421 0785 |
Giải năm | 9573 |
Giải tư | 58717 60388 84404 75203 79390 50035 58504 |
Giải ba | 43380 74731 |
Giải nhì | 10955 |
Giải nhất | 84388 |
Giải đặc biệt | 505483 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 402 |
Giải sáu | 4860 8917 1984 |
Giải năm | 1943 |
Giải tư | 01883 52984 89672 98925 47289 75496 76509 |
Giải ba | 48603 53681 |
Giải nhì | 42930 |
Giải nhất | 30431 |
Giải đặc biệt | 587553 |
Giải tám | 74 |
Giải bảy | 619 |
Giải sáu | 2883 7115 6079 |
Giải năm | 4445 |
Giải tư | 69697 34753 45614 27614 39371 89904 59813 |
Giải ba | 87332 89631 |
Giải nhì | 63865 |
Giải nhất | 86442 |
Giải đặc biệt | 810122 |
Giải tám | 79 |
Giải bảy | 894 |
Giải sáu | 3074 0470 6500 |
Giải năm | 5577 |
Giải tư | 60149 70425 20210 11822 78795 96756 97184 |
Giải ba | 19529 05841 |
Giải nhì | 87381 |
Giải nhất | 15789 |
Giải đặc biệt | 422978 |
Bộ số thứ nhất | 6 |
Bộ số thứ hai | 58 |
Bộ số thứ ba | 880 |
Bộ số thứ nhất | 2033 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần