Giải ĐB | 38522 |
Giải nhất | 78852 |
Giải nhì | 24895 21880 |
Giải ba | 39485 23576 84647 62012 82227 09364 |
Giải tư | 1292 5744 5801 5195 |
Giải năm | 4902 2783 5067 3912 3989 6361 |
Giải sáu | 165 953 792 |
Giải bảy | 89 54 30 94 |
Giải tám | 58 |
Giải bảy | 859 |
Giải sáu | 5773 3622 0287 |
Giải năm | 8171 |
Giải tư | 29756 56489 54923 25618 00762 08357 52100 |
Giải ba | 19945 41902 |
Giải nhì | 89075 |
Giải nhất | 87654 |
Giải đặc biệt | 895684 |
Giải tám | 43 |
Giải bảy | 415 |
Giải sáu | 6363 5800 1311 |
Giải năm | 6307 |
Giải tư | 87612 22055 67563 00211 44042 22160 86249 |
Giải ba | 96091 54986 |
Giải nhì | 55306 |
Giải nhất | 95782 |
Giải đặc biệt | 242193 |
Giải tám | 76 |
Giải bảy | 204 |
Giải sáu | 9214 1821 0539 |
Giải năm | 6619 |
Giải tư | 86087 26707 86144 77471 89872 68482 58998 |
Giải ba | 11262 94233 |
Giải nhì | 36473 |
Giải nhất | 16516 |
Giải đặc biệt | 732615 |
Giải tám | 10 |
Giải bảy | 182 |
Giải sáu | 0200 3696 5096 |
Giải năm | 0408 |
Giải tư | 21569 52341 83093 93087 94431 43189 93237 |
Giải ba | 10378 82348 |
Giải nhì | 25812 |
Giải nhất | 79058 |
Giải đặc biệt | 491309 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 762 |
Giải sáu | 2405 7546 8899 |
Giải năm | 7416 |
Giải tư | 54145 94456 04967 99223 06950 65409 53499 |
Giải ba | 79608 77951 |
Giải nhì | 46219 |
Giải nhất | 45132 |
Giải đặc biệt | 167251 |
Giải tám | 09 |
Giải bảy | 405 |
Giải sáu | 0523 5733 0882 |
Giải năm | 9574 |
Giải tư | 90255 76966 33945 91294 31302 81565 31905 |
Giải ba | 59880 54313 |
Giải nhì | 62527 |
Giải nhất | 39533 |
Giải đặc biệt | 022800 |
Bộ số thứ nhất | 7 |
Bộ số thứ hai | 62 |
Bộ số thứ ba | 691 |
Bộ số thứ nhất | 0954 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần