Giải ĐB | 95636 |
Giải nhất | 89842 |
Giải nhì | 35227 93162 |
Giải ba | 23542 10870 62151 15812 08979 22616 |
Giải tư | 2113 0846 7111 8523 |
Giải năm | 7438 7181 2406 9790 6235 1703 |
Giải sáu | 396 458 974 |
Giải bảy | 63 55 93 48 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 728 |
Giải sáu | 2423 0319 6547 |
Giải năm | 3442 |
Giải tư | 32148 81647 34676 15426 14701 06239 25296 |
Giải ba | 64393 00639 |
Giải nhì | 95926 |
Giải nhất | 96160 |
Giải đặc biệt | 245326 |
Giải tám | 25 |
Giải bảy | 674 |
Giải sáu | 9488 9551 0754 |
Giải năm | 9479 |
Giải tư | 44154 16230 79035 69626 95137 80189 87317 |
Giải ba | 92586 59327 |
Giải nhì | 55393 |
Giải nhất | 28866 |
Giải đặc biệt | 845155 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 260 |
Giải sáu | 6423 1625 4619 |
Giải năm | 2757 |
Giải tư | 13380 24887 02729 96077 70128 78870 79180 |
Giải ba | 52654 98695 |
Giải nhì | 71676 |
Giải nhất | 16751 |
Giải đặc biệt | 521078 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 725 |
Giải sáu | 6448 3235 1866 |
Giải năm | 8415 |
Giải tư | 80706 47574 52326 50589 44032 17328 35458 |
Giải ba | 80172 14721 |
Giải nhì | 44364 |
Giải nhất | 42088 |
Giải đặc biệt | 263503 |
Giải tám | 91 |
Giải bảy | 689 |
Giải sáu | 7299 3126 6758 |
Giải năm | 5626 |
Giải tư | 86750 63896 45047 70601 05832 84079 34720 |
Giải ba | 31581 92311 |
Giải nhì | 32670 |
Giải nhất | 52683 |
Giải đặc biệt | 174798 |
Giải tám | 44 |
Giải bảy | 948 |
Giải sáu | 3806 7361 2726 |
Giải năm | 2287 |
Giải tư | 50659 70845 73490 58863 87787 95345 00057 |
Giải ba | 83337 71109 |
Giải nhì | 87240 |
Giải nhất | 04338 |
Giải đặc biệt | 837069 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 33 |
Bộ số thứ ba | 105 |
Bộ số thứ nhất | 7015 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần