| Giải ĐB | 93971 |
| Giải nhất | 04009 |
| Giải nhì | 43968 95856 |
| Giải ba | 62152 21508 39207 15332 64225 01051 |
| Giải tư | 0643 8137 8453 6224 |
| Giải năm | 4432 5499 8338 5697 8679 7236 |
| Giải sáu | 718 097 779 |
| Giải bảy | 34 85 82 33 |
| Giải tám | 73 |
| Giải bảy | 994 |
| Giải sáu | 1794 8613 0903 |
| Giải năm | 9381 |
| Giải tư | 13521 18058 41044 59358 34126 97676 89717 |
| Giải ba | 19179 06581 |
| Giải nhì | 43772 |
| Giải nhất | 02436 |
| Giải đặc biệt | 363913 |
| Giải tám | 24 |
| Giải bảy | 668 |
| Giải sáu | 6439 2511 1356 |
| Giải năm | 3888 |
| Giải tư | 88941 37903 68481 91741 67996 38351 26967 |
| Giải ba | 84979 40214 |
| Giải nhì | 80818 |
| Giải nhất | 54452 |
| Giải đặc biệt | 793263 |
| Giải tám | 07 |
| Giải bảy | 424 |
| Giải sáu | 3285 9157 7816 |
| Giải năm | 8607 |
| Giải tư | 47117 75431 39715 03869 11525 03803 77641 |
| Giải ba | 43029 10308 |
| Giải nhì | 50656 |
| Giải nhất | 21145 |
| Giải đặc biệt | 375419 |
| Giải tám | 48 |
| Giải bảy | 273 |
| Giải sáu | 1262 9702 6921 |
| Giải năm | 2236 |
| Giải tư | 65901 00065 60088 62818 28614 20263 76810 |
| Giải ba | 18833 75503 |
| Giải nhì | 22190 |
| Giải nhất | 31476 |
| Giải đặc biệt | 100662 |
| Giải tám | 19 |
| Giải bảy | 115 |
| Giải sáu | 4248 0900 4089 |
| Giải năm | 0429 |
| Giải tư | 20172 63559 26645 57742 53077 11981 03503 |
| Giải ba | 82589 67826 |
| Giải nhì | 24899 |
| Giải nhất | 67258 |
| Giải đặc biệt | 779683 |
| Bộ số thứ nhất | 2 |
| Bộ số thứ hai | 95 |
| Bộ số thứ ba | 450 |
| Bộ số thứ nhất | 9959 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần