Giải ĐB | 92630 |
Giải nhất | 16012 |
Giải nhì | 45864 74112 |
Giải ba | 86567 28295 59200 81307 94064 11005 |
Giải tư | 7687 5665 2932 1891 |
Giải năm | 3807 8478 2432 0645 7324 8280 |
Giải sáu | 177 246 446 |
Giải bảy | 78 02 53 65 |
Giải tám | 10 |
Giải bảy | 655 |
Giải sáu | 2516 4571 2537 |
Giải năm | 0784 |
Giải tư | 11083 23605 70809 04908 45043 32430 43027 |
Giải ba | 04615 91319 |
Giải nhì | 14276 |
Giải nhất | 30279 |
Giải đặc biệt | 890780 |
Giải tám | 96 |
Giải bảy | 799 |
Giải sáu | 5971 2288 5453 |
Giải năm | 4160 |
Giải tư | 63384 55767 33230 81156 05134 45649 74255 |
Giải ba | 33544 49478 |
Giải nhì | 20050 |
Giải nhất | 80592 |
Giải đặc biệt | 814764 |
Giải tám | 20 |
Giải bảy | 600 |
Giải sáu | 2671 7935 5262 |
Giải năm | 6296 |
Giải tư | 01853 78683 67344 03220 92244 36434 97160 |
Giải ba | 55561 10117 |
Giải nhì | 75819 |
Giải nhất | 83293 |
Giải đặc biệt | 735091 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 321 |
Giải sáu | 0030 0023 4195 |
Giải năm | 6251 |
Giải tư | 76858 70149 93073 86967 75451 81662 03595 |
Giải ba | 59165 62399 |
Giải nhì | 84240 |
Giải nhất | 56808 |
Giải đặc biệt | 816791 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 040 |
Giải sáu | 0888 3347 9744 |
Giải năm | 2495 |
Giải tư | 88199 30235 72704 28500 87869 62675 97399 |
Giải ba | 13060 70169 |
Giải nhì | 41687 |
Giải nhất | 22749 |
Giải đặc biệt | 369412 |
Giải tám | 80 |
Giải bảy | 914 |
Giải sáu | 7352 6736 2732 |
Giải năm | 8457 |
Giải tư | 82686 34934 99568 38479 79156 45225 28952 |
Giải ba | 88610 68630 |
Giải nhì | 99600 |
Giải nhất | 95464 |
Giải đặc biệt | 530452 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 11 |
Bộ số thứ ba | 814 |
Bộ số thứ nhất | 1505 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần