Giải ĐB | 16440 |
Giải nhất | 64351 |
Giải nhì | 31055 80371 |
Giải ba | 49994 58565 01658 91439 28870 57232 |
Giải tư | 0349 9321 0866 1740 |
Giải năm | 2214 4528 9328 5316 2625 0233 |
Giải sáu | 801 922 679 |
Giải bảy | 47 76 01 71 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 388 |
Giải sáu | 4352 2205 0674 |
Giải năm | 6502 |
Giải tư | 80869 16030 00920 09114 38497 76185 89010 |
Giải ba | 01600 02009 |
Giải nhì | 22656 |
Giải nhất | 06279 |
Giải đặc biệt | 024550 |
Giải tám | 50 |
Giải bảy | 697 |
Giải sáu | 9894 9244 5571 |
Giải năm | 7718 |
Giải tư | 50687 62077 78156 90349 06387 13105 52735 |
Giải ba | 09531 20171 |
Giải nhì | 40790 |
Giải nhất | 45814 |
Giải đặc biệt | 496870 |
Giải tám | 77 |
Giải bảy | 822 |
Giải sáu | 8843 1703 7365 |
Giải năm | 4414 |
Giải tư | 33432 32320 35136 10888 13864 07692 68994 |
Giải ba | 03145 35492 |
Giải nhì | 30231 |
Giải nhất | 51861 |
Giải đặc biệt | 898853 |
Giải tám | 95 |
Giải bảy | 623 |
Giải sáu | 0703 4277 7616 |
Giải năm | 6513 |
Giải tư | 57080 38288 57904 42906 71611 78585 86742 |
Giải ba | 42027 27224 |
Giải nhì | 57422 |
Giải nhất | 78965 |
Giải đặc biệt | 974810 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 850 |
Giải sáu | 8793 2750 6930 |
Giải năm | 2006 |
Giải tư | 35087 09146 68288 41548 20769 28635 91659 |
Giải ba | 04605 68175 |
Giải nhì | 96023 |
Giải nhất | 66199 |
Giải đặc biệt | 898682 |
Giải tám | 61 |
Giải bảy | 476 |
Giải sáu | 7278 8041 0780 |
Giải năm | 1757 |
Giải tư | 47145 00958 01833 56494 59510 10418 57315 |
Giải ba | 79920 78204 |
Giải nhì | 54353 |
Giải nhất | 34021 |
Giải đặc biệt | 607239 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 59 |
Bộ số thứ ba | 264 |
Bộ số thứ nhất | 6548 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần