| Giải ĐB | 74507 |
| Giải nhất | 71909 |
| Giải nhì | 13971 76350 |
| Giải ba | 06649 03750 35311 91812 15543 68736 |
| Giải tư | 3827 2258 6699 5632 |
| Giải năm | 3958 2665 2980 8984 5613 7336 |
| Giải sáu | 393 619 868 |
| Giải bảy | 49 62 08 00 |
| Giải tám | 12 |
| Giải bảy | 370 |
| Giải sáu | 4229 0206 6045 |
| Giải năm | 7161 |
| Giải tư | 44710 05463 61070 78803 98400 50672 34474 |
| Giải ba | 65080 58309 |
| Giải nhì | 39991 |
| Giải nhất | 05698 |
| Giải đặc biệt | 357945 |
| Giải tám | 01 |
| Giải bảy | 580 |
| Giải sáu | 9541 3934 1820 |
| Giải năm | 3825 |
| Giải tư | 71063 83115 25551 96601 86059 85323 44319 |
| Giải ba | 48797 91681 |
| Giải nhì | 09816 |
| Giải nhất | 28507 |
| Giải đặc biệt | 780964 |
| Giải tám | 66 |
| Giải bảy | 176 |
| Giải sáu | 6676 0676 2276 |
| Giải năm | 1273 |
| Giải tư | 17460 51299 45813 83745 09446 36747 64790 |
| Giải ba | 32214 00132 |
| Giải nhì | 95506 |
| Giải nhất | 76490 |
| Giải đặc biệt | 193744 |
| Giải tám | 19 |
| Giải bảy | 142 |
| Giải sáu | 9659 7989 1550 |
| Giải năm | 4802 |
| Giải tư | 01313 88531 74094 33419 76134 52176 52162 |
| Giải ba | 00219 54953 |
| Giải nhì | 38233 |
| Giải nhất | 36800 |
| Giải đặc biệt | 442074 |
| Giải tám | 32 |
| Giải bảy | 652 |
| Giải sáu | 5419 8177 7991 |
| Giải năm | 3481 |
| Giải tư | 60213 24106 26885 25310 16647 88876 37939 |
| Giải ba | 32707 52829 |
| Giải nhì | 76217 |
| Giải nhất | 02141 |
| Giải đặc biệt | 983778 |
| Bộ số thứ nhất | |
| Bộ số thứ hai | 83 |
| Bộ số thứ ba | 431 |
| Bộ số thứ nhất | 5711 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần