Giải ĐB | 97059 |
Giải nhất | 75778 |
Giải nhì | 45173 32668 |
Giải ba | 70353 93702 71338 80690 36694 78156 |
Giải tư | 5765 8282 9274 2189 |
Giải năm | 5563 9933 6101 2483 7093 1735 |
Giải sáu | 907 326 493 |
Giải bảy | 77 88 48 66 |
Giải tám | 51 |
Giải bảy | 991 |
Giải sáu | 4456 8838 5798 |
Giải năm | 4122 |
Giải tư | 26853 18455 45210 76226 59406 68295 67080 |
Giải ba | 14773 84667 |
Giải nhì | 52004 |
Giải nhất | 66541 |
Giải đặc biệt | 412894 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 194 |
Giải sáu | 1027 7869 9557 |
Giải năm | 6246 |
Giải tư | 40038 74012 22111 55407 31241 18704 06755 |
Giải ba | 83330 31238 |
Giải nhì | 77223 |
Giải nhất | 61236 |
Giải đặc biệt | 962273 |
Giải tám | 85 |
Giải bảy | 691 |
Giải sáu | 1214 8212 9872 |
Giải năm | 3540 |
Giải tư | 99930 71457 54404 77617 00205 20475 38498 |
Giải ba | 20765 49164 |
Giải nhì | 18633 |
Giải nhất | 77791 |
Giải đặc biệt | 498405 |
Giải tám | 90 |
Giải bảy | 334 |
Giải sáu | 8126 4135 4632 |
Giải năm | 6271 |
Giải tư | 59172 41050 06677 47481 99340 90026 62009 |
Giải ba | 97836 28720 |
Giải nhì | 38119 |
Giải nhất | 30357 |
Giải đặc biệt | 965863 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 748 |
Giải sáu | 0127 8158 9247 |
Giải năm | 5545 |
Giải tư | 59336 03365 22620 71140 65296 49713 56844 |
Giải ba | 28928 77892 |
Giải nhì | 48241 |
Giải nhất | 88378 |
Giải đặc biệt | 468650 |
Bộ số thứ nhất | 6 |
Bộ số thứ hai | 09 |
Bộ số thứ ba | 460 |
Bộ số thứ nhất | 7914 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần