| Giải ĐB | 44571 |
| Giải nhất | 02894 |
| Giải nhì | 63559 57593 |
| Giải ba | 86504 74801 38444 58707 09164 46685 |
| Giải tư | 0046 8399 8372 1872 |
| Giải năm | 1532 8568 0127 3068 2643 7471 |
| Giải sáu | 126 330 472 |
| Giải bảy | 26 86 10 65 |
| Giải tám | 20 |
| Giải bảy | 799 |
| Giải sáu | 3410 9593 0129 |
| Giải năm | 1515 |
| Giải tư | 96093 60402 67405 31629 09615 23561 12547 |
| Giải ba | 01244 73852 |
| Giải nhì | 24231 |
| Giải nhất | 87593 |
| Giải đặc biệt | 388811 |
| Giải tám | 37 |
| Giải bảy | 448 |
| Giải sáu | 3696 6061 1713 |
| Giải năm | 3208 |
| Giải tư | 65386 16444 84763 00829 77239 36821 18250 |
| Giải ba | 15475 66676 |
| Giải nhì | 54450 |
| Giải nhất | 21369 |
| Giải đặc biệt | 178002 |
| Giải tám | 91 |
| Giải bảy | 971 |
| Giải sáu | 7303 1590 6896 |
| Giải năm | 9129 |
| Giải tư | 75063 87532 70078 00687 11683 80684 19327 |
| Giải ba | 97776 65459 |
| Giải nhì | 81931 |
| Giải nhất | 79479 |
| Giải đặc biệt | 239230 |
| Giải tám | 97 |
| Giải bảy | 361 |
| Giải sáu | 6114 4146 0445 |
| Giải năm | 9182 |
| Giải tư | 98102 33664 51896 68627 43604 03326 41764 |
| Giải ba | 46732 10518 |
| Giải nhì | 94049 |
| Giải nhất | 98940 |
| Giải đặc biệt | 844463 |
| Giải tám | 74 |
| Giải bảy | 505 |
| Giải sáu | 0313 7548 0546 |
| Giải năm | 0741 |
| Giải tư | 38728 18790 93753 06016 78445 92163 03781 |
| Giải ba | 61473 24933 |
| Giải nhì | 80290 |
| Giải nhất | 92922 |
| Giải đặc biệt | 026530 |
| Bộ số thứ nhất | 7 |
| Bộ số thứ hai | 56 |
| Bộ số thứ ba | 909 |
| Bộ số thứ nhất | 5013 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần