| Giải ĐB | 20047 |
| Giải nhất | 89458 |
| Giải nhì | 47637 25831 |
| Giải ba | 34659 63693 56560 70998 55840 43882 |
| Giải tư | 7541 0021 2445 0424 |
| Giải năm | 9878 5562 4248 4124 7873 8986 |
| Giải sáu | 389 470 769 |
| Giải bảy | 08 99 72 03 |
| Giải tám | 51 |
| Giải bảy | 292 |
| Giải sáu | 4581 3132 5796 |
| Giải năm | 2010 |
| Giải tư | 38852 22612 06734 41301 98747 26292 79927 |
| Giải ba | 54273 12538 |
| Giải nhì | 77687 |
| Giải nhất | 88030 |
| Giải đặc biệt | 513510 |
| Giải tám | 51 |
| Giải bảy | 779 |
| Giải sáu | 5279 3013 5005 |
| Giải năm | 7201 |
| Giải tư | 61515 35767 06917 06549 91033 79555 87907 |
| Giải ba | 01439 36036 |
| Giải nhì | 47541 |
| Giải nhất | 78981 |
| Giải đặc biệt | 638714 |
| Giải tám | 75 |
| Giải bảy | 060 |
| Giải sáu | 8820 7339 5522 |
| Giải năm | 4246 |
| Giải tư | 31777 13544 23826 41539 96199 22076 07176 |
| Giải ba | 47620 90019 |
| Giải nhì | 39195 |
| Giải nhất | 90503 |
| Giải đặc biệt | 777028 |
| Giải tám | 37 |
| Giải bảy | 761 |
| Giải sáu | 9400 9386 2677 |
| Giải năm | 7259 |
| Giải tư | 92491 60039 12264 09716 73741 37493 41991 |
| Giải ba | 37084 95269 |
| Giải nhì | 58775 |
| Giải nhất | 57782 |
| Giải đặc biệt | 886801 |
| Giải tám | 26 |
| Giải bảy | 811 |
| Giải sáu | 2038 3119 2576 |
| Giải năm | 6049 |
| Giải tư | 49968 07201 94014 51168 49439 71571 09837 |
| Giải ba | 23802 13810 |
| Giải nhì | 46598 |
| Giải nhất | 67005 |
| Giải đặc biệt | 409094 |
| Bộ số thứ nhất | 1 |
| Bộ số thứ hai | 30 |
| Bộ số thứ ba | 142 |
| Bộ số thứ nhất | 3288 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần