| Giải ĐB | 37874 |
| Giải nhất | 19947 |
| Giải nhì | 17462 43759 |
| Giải ba | 40610 16492 06073 87118 84073 07564 |
| Giải tư | 4058 2369 2169 0120 |
| Giải năm | 8235 7280 7751 5842 3494 5804 |
| Giải sáu | 096 833 018 |
| Giải bảy | 62 71 86 97 |
| Giải tám | 87 |
| Giải bảy | 433 |
| Giải sáu | 5861 8533 4770 |
| Giải năm | 4703 |
| Giải tư | 61788 37555 99541 35898 45587 62222 17208 |
| Giải ba | 48530 53235 |
| Giải nhì | 99751 |
| Giải nhất | 86911 |
| Giải đặc biệt | 387093 |
| Giải tám | 30 |
| Giải bảy | 838 |
| Giải sáu | 1688 3958 1780 |
| Giải năm | 0014 |
| Giải tư | 84337 94942 27075 99902 34906 98698 08350 |
| Giải ba | 45645 33795 |
| Giải nhì | 20344 |
| Giải nhất | 80271 |
| Giải đặc biệt | 406873 |
| Giải tám | 87 |
| Giải bảy | 564 |
| Giải sáu | 1878 5446 3625 |
| Giải năm | 5025 |
| Giải tư | 50923 88342 94918 03625 33586 52200 00282 |
| Giải ba | 71972 00935 |
| Giải nhì | 80291 |
| Giải nhất | 76992 |
| Giải đặc biệt | 633597 |
| Giải tám | 92 |
| Giải bảy | 162 |
| Giải sáu | 8774 2489 3404 |
| Giải năm | 4794 |
| Giải tư | 24264 99700 98418 65258 54921 90806 36637 |
| Giải ba | 55815 10903 |
| Giải nhì | 50390 |
| Giải nhất | 58951 |
| Giải đặc biệt | 246799 |
| Giải tám | 13 |
| Giải bảy | 347 |
| Giải sáu | 4385 8213 8462 |
| Giải năm | 8187 |
| Giải tư | 76306 36895 73044 97296 87946 51352 26528 |
| Giải ba | 57787 58937 |
| Giải nhì | 92164 |
| Giải nhất | 02999 |
| Giải đặc biệt | 928851 |
| Bộ số thứ nhất | 6 |
| Bộ số thứ hai | 70 |
| Bộ số thứ ba | 093 |
| Bộ số thứ nhất | 6217 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần