Giải ĐB | 88630 |
Giải nhất | 85630 |
Giải nhì | 22088 68543 |
Giải ba | 99302 31368 18505 92358 00816 01468 |
Giải tư | 9660 5805 7820 7049 |
Giải năm | 6938 7796 1071 1267 6441 8191 |
Giải sáu | 099 906 878 |
Giải bảy | 56 12 90 64 |
Giải tám | 32 |
Giải bảy | 840 |
Giải sáu | 9462 3837 4600 |
Giải năm | 3033 |
Giải tư | 19187 03302 10900 13709 90860 96773 73386 |
Giải ba | 25341 35487 |
Giải nhì | 61532 |
Giải nhất | 71829 |
Giải đặc biệt | 858036 |
Giải tám | 89 |
Giải bảy | 134 |
Giải sáu | 2307 2167 5044 |
Giải năm | 3053 |
Giải tư | 54834 02903 13229 70344 71167 49894 82076 |
Giải ba | 27413 87618 |
Giải nhì | 65426 |
Giải nhất | 37636 |
Giải đặc biệt | 722315 |
Giải tám | 62 |
Giải bảy | 337 |
Giải sáu | 2751 8431 2391 |
Giải năm | 1030 |
Giải tư | 23035 09147 61045 50186 30630 49662 09885 |
Giải ba | 59097 86114 |
Giải nhì | 10955 |
Giải nhất | 45577 |
Giải đặc biệt | 151903 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 350 |
Giải sáu | 2567 7492 6304 |
Giải năm | 1582 |
Giải tư | 26770 09455 43726 22778 68698 39811 32337 |
Giải ba | 93125 01579 |
Giải nhì | 28155 |
Giải nhất | 35077 |
Giải đặc biệt | 100998 |
Giải tám | 51 |
Giải bảy | 029 |
Giải sáu | 7151 1145 8503 |
Giải năm | 6067 |
Giải tư | 34930 34021 56704 60209 33653 68838 48421 |
Giải ba | 50318 41849 |
Giải nhì | 21469 |
Giải nhất | 11116 |
Giải đặc biệt | 322911 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 47 |
Bộ số thứ ba | 722 |
Bộ số thứ nhất | 02 |
Bộ số thứ hai | 06 |
Bộ số thứ ba | 15 |
Bộ số thứ tư | 21 |
Bộ số thứ năm | 32 |
Bộ số thứ sáu | 34 |
Bộ số thứ nhất | 6438 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần