| Giải ĐB | 82093 |
| Giải nhất | 69778 |
| Giải nhì | 59629 07118 |
| Giải ba | 07399 61532 84085 22426 98910 07225 |
| Giải tư | 5246 4369 5154 7026 |
| Giải năm | 6122 4435 0275 2426 6964 9486 |
| Giải sáu | 462 877 629 |
| Giải bảy | 50 05 86 27 |
| Giải tám | 80 |
| Giải bảy | 435 |
| Giải sáu | 6532 6937 9607 |
| Giải năm | 2422 |
| Giải tư | 00999 53963 00717 97876 00938 50303 98428 |
| Giải ba | 58791 26370 |
| Giải nhì | 11905 |
| Giải nhất | 92550 |
| Giải đặc biệt | 732262 |
| Giải tám | 04 |
| Giải bảy | 694 |
| Giải sáu | 9097 5254 5775 |
| Giải năm | 2903 |
| Giải tư | 63482 99352 26714 43927 76512 15900 35622 |
| Giải ba | 96940 65730 |
| Giải nhì | 73575 |
| Giải nhất | 80778 |
| Giải đặc biệt | 308227 |
| Giải tám | 67 |
| Giải bảy | 610 |
| Giải sáu | 6805 1377 2343 |
| Giải năm | 3799 |
| Giải tư | 35418 89002 80479 88549 78988 08002 91805 |
| Giải ba | 03905 89458 |
| Giải nhì | 23630 |
| Giải nhất | 10547 |
| Giải đặc biệt | 183971 |
| Giải tám | 38 |
| Giải bảy | 350 |
| Giải sáu | 1302 9916 2309 |
| Giải năm | 8802 |
| Giải tư | 57101 35289 43194 39659 57828 10165 69535 |
| Giải ba | 00690 33694 |
| Giải nhì | 98190 |
| Giải nhất | 91330 |
| Giải đặc biệt | 117224 |
| Giải tám | 66 |
| Giải bảy | 187 |
| Giải sáu | 5026 2306 5349 |
| Giải năm | 8982 |
| Giải tư | 85433 00837 76424 39617 18628 17750 87356 |
| Giải ba | 44713 40842 |
| Giải nhì | 97130 |
| Giải nhất | 35492 |
| Giải đặc biệt | 897810 |
| Bộ số thứ nhất | 7 |
| Bộ số thứ hai | 07 |
| Bộ số thứ ba | 465 |
| Bộ số thứ nhất | 7057 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần