Giải ĐB | 92780 |
Giải nhất | 23593 |
Giải nhì | 46273 78703 |
Giải ba | 00990 08148 11931 07624 13632 94855 |
Giải tư | 3918 1575 6332 0687 |
Giải năm | 5797 2412 6453 0896 6856 0057 |
Giải sáu | 412 586 836 |
Giải bảy | 06 13 81 10 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 356 |
Giải sáu | 0705 3885 2769 |
Giải năm | 8889 |
Giải tư | 98199 57639 82017 18927 53977 21841 59702 |
Giải ba | 00954 13960 |
Giải nhì | 80938 |
Giải nhất | 06986 |
Giải đặc biệt | 574047 |
Giải tám | 69 |
Giải bảy | 115 |
Giải sáu | 1257 3047 3317 |
Giải năm | 6641 |
Giải tư | 66641 30223 28179 41984 13886 54459 08410 |
Giải ba | 25246 19731 |
Giải nhì | 46383 |
Giải nhất | 54500 |
Giải đặc biệt | 970325 |
Giải tám | 94 |
Giải bảy | 441 |
Giải sáu | 9702 1250 1814 |
Giải năm | 6540 |
Giải tư | 03558 54282 67127 22812 12512 90207 18457 |
Giải ba | 12019 42416 |
Giải nhì | 01274 |
Giải nhất | 21018 |
Giải đặc biệt | 681318 |
Giải tám | 48 |
Giải bảy | 706 |
Giải sáu | 3408 7448 6800 |
Giải năm | 1726 |
Giải tư | 30959 13977 93970 29149 71580 53687 78076 |
Giải ba | 10805 02537 |
Giải nhì | 42772 |
Giải nhất | 43401 |
Giải đặc biệt | 358536 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 510 |
Giải sáu | 6299 1228 4551 |
Giải năm | 8112 |
Giải tư | 53324 22886 38765 51295 55130 04076 11710 |
Giải ba | 32536 93716 |
Giải nhì | 44038 |
Giải nhất | 29169 |
Giải đặc biệt | 107953 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 96 |
Bộ số thứ ba | 471 |
Bộ số thứ nhất | 9973 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần