| Giải ĐB | 41130 |
| Giải nhất | 71594 |
| Giải nhì | 03687 04444 |
| Giải ba | 44920 30079 66288 65228 32423 62035 |
| Giải tư | 1721 8955 4559 4425 |
| Giải năm | 8224 4910 0399 3196 0002 6546 |
| Giải sáu | 154 586 560 |
| Giải bảy | 40 43 27 61 |
| Giải tám | 78 |
| Giải bảy | 935 |
| Giải sáu | 3929 2714 2280 |
| Giải năm | 0018 |
| Giải tư | 56265 61589 39018 53803 78294 40083 88314 |
| Giải ba | 14999 48070 |
| Giải nhì | 79930 |
| Giải nhất | 57103 |
| Giải đặc biệt | 031613 |
| Giải tám | 33 |
| Giải bảy | 690 |
| Giải sáu | 0991 9677 7810 |
| Giải năm | 2494 |
| Giải tư | 73614 60295 37246 55824 27453 48466 77522 |
| Giải ba | 34732 69438 |
| Giải nhì | 33101 |
| Giải nhất | 26832 |
| Giải đặc biệt | 016358 |
| Giải tám | 53 |
| Giải bảy | 998 |
| Giải sáu | 0883 3183 5449 |
| Giải năm | 4308 |
| Giải tư | 94787 04341 22706 23088 69294 14903 63553 |
| Giải ba | 90034 18218 |
| Giải nhì | 68066 |
| Giải nhất | 66137 |
| Giải đặc biệt | 717265 |
| Giải tám | 53 |
| Giải bảy | 367 |
| Giải sáu | 8999 7011 2269 |
| Giải năm | 9418 |
| Giải tư | 95652 88224 95739 71528 99795 02372 26485 |
| Giải ba | 69331 92273 |
| Giải nhì | 16029 |
| Giải nhất | 01043 |
| Giải đặc biệt | 774014 |
| Giải tám | 14 |
| Giải bảy | 451 |
| Giải sáu | 1951 2002 6900 |
| Giải năm | 2241 |
| Giải tư | 22879 71743 10077 82409 61269 17256 26422 |
| Giải ba | 84854 13419 |
| Giải nhì | 30619 |
| Giải nhất | 22886 |
| Giải đặc biệt | 808513 |
| Bộ số thứ nhất | 4 |
| Bộ số thứ hai | 43 |
| Bộ số thứ ba | 998 |
| Bộ số thứ nhất | 7249 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần