| Giải ĐB | 88287 | 
| Giải nhất | 11204 | 
| Giải nhì | 38454 25196 | 
| Giải ba | 83564 86373 35845 24596 82047 19502 | 
| Giải tư | 9731 5401 4185 3985 | 
| Giải năm | 3714 7901 0359 3379 6589 0342 | 
| Giải sáu | 030 188 616 | 
| Giải bảy | 49 22 38 30 | 
| Giải tám | 71 | 
| Giải bảy | 989 | 
| Giải sáu | 4054 8897 1347 | 
| Giải năm | 4940 | 
| Giải tư | 28929 65819 10864 14228 03968 05378 70954 | 
| Giải ba | 06354 30428 | 
| Giải nhì | 88660 | 
| Giải nhất | 09088 | 
| Giải đặc biệt | 226477 | 
| Giải tám | 98 | 
| Giải bảy | 363 | 
| Giải sáu | 9004 6932 2544 | 
| Giải năm | 4564 | 
| Giải tư | 00642 21586 74925 79386 48097 38284 50606 | 
| Giải ba | 63660 10324 | 
| Giải nhì | 27453 | 
| Giải nhất | 87276 | 
| Giải đặc biệt | 363921 | 
| Giải tám | 43 | 
| Giải bảy | 545 | 
| Giải sáu | 9546 2853 3071 | 
| Giải năm | 1569 | 
| Giải tư | 66076 91467 11737 48150 22876 33737 26725 | 
| Giải ba | 95957 37730 | 
| Giải nhì | 78230 | 
| Giải nhất | 59385 | 
| Giải đặc biệt | 480458 | 
| Giải tám | 91 | 
| Giải bảy | 084 | 
| Giải sáu | 6483 1175 8095 | 
| Giải năm | 5363 | 
| Giải tư | 16765 65672 29743 26913 84707 80772 54763 | 
| Giải ba | 84106 27746 | 
| Giải nhì | 92926 | 
| Giải nhất | 90962 | 
| Giải đặc biệt | 666115 | 
| Giải tám | 80 | 
| Giải bảy | 139 | 
| Giải sáu | 1148 6015 2028 | 
| Giải năm | 3184 | 
| Giải tư | 91179 22838 58660 56737 57297 75444 27752 | 
| Giải ba | 32030 82766 | 
| Giải nhì | 68136 | 
| Giải nhất | 49071 | 
| Giải đặc biệt | 430340 | 
| Bộ số thứ nhất | 9 | 
| Bộ số thứ hai | 96 | 
| Bộ số thứ ba | 527 | 
| Bộ số thứ nhất | 0988 | 
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần