| Giải ĐB | 52664 |
| Giải nhất | 19501 |
| Giải nhì | 56805 96006 |
| Giải ba | 93783 04665 68402 87335 45196 46074 |
| Giải tư | 3141 2871 9455 0441 |
| Giải năm | 6218 6906 4245 1003 3351 7938 |
| Giải sáu | 706 192 220 |
| Giải bảy | 60 28 45 90 |
| Giải tám | 31 |
| Giải bảy | 818 |
| Giải sáu | 4777 3086 8394 |
| Giải năm | 3704 |
| Giải tư | 95235 89252 58029 07266 04871 01435 84493 |
| Giải ba | 66408 22826 |
| Giải nhì | 04233 |
| Giải nhất | 22376 |
| Giải đặc biệt | 898698 |
| Giải tám | 33 |
| Giải bảy | 088 |
| Giải sáu | 6689 0123 9561 |
| Giải năm | 8598 |
| Giải tư | 92533 97803 87925 99484 86261 23856 87921 |
| Giải ba | 65304 90869 |
| Giải nhì | 48830 |
| Giải nhất | 86000 |
| Giải đặc biệt | 447463 |
| Giải tám | 73 |
| Giải bảy | 509 |
| Giải sáu | 6343 1249 1060 |
| Giải năm | 9346 |
| Giải tư | 75614 95795 41004 52337 92792 67188 54820 |
| Giải ba | 99153 21173 |
| Giải nhì | 23783 |
| Giải nhất | 48671 |
| Giải đặc biệt | 082055 |
| Giải tám | 17 |
| Giải bảy | 320 |
| Giải sáu | 4647 8029 4842 |
| Giải năm | 0325 |
| Giải tư | 91334 04473 32578 11939 47056 93740 70539 |
| Giải ba | 78655 80019 |
| Giải nhì | 03401 |
| Giải nhất | 91516 |
| Giải đặc biệt | 911419 |
| Giải tám | 10 |
| Giải bảy | 001 |
| Giải sáu | 0384 4592 1720 |
| Giải năm | 9297 |
| Giải tư | 50640 49608 57248 27807 73211 45254 93071 |
| Giải ba | 46384 30205 |
| Giải nhì | 29846 |
| Giải nhất | 95485 |
| Giải đặc biệt | 390846 |
| Bộ số thứ nhất | |
| Bộ số thứ hai | 67 |
| Bộ số thứ ba | 582 |
| Bộ số thứ nhất | 3804 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần